Giỏ hàng

Tìm hiểu công nghệ mới: Ống thông tiết niệu chống vi khuẩn

Công nghệ ống thông nước tiểu: Chất liệu và kích thước

Vật liệu ống thông

Chức năng của vật liệu cốt lõi là tạo ra một ống có khoang để thoát nước tiểu. Ống thông tiểu nội có thể được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau. Ngày nay, mủ cao su latex và silicone là những vật liệu được sử dụng phổ biến nhất. Mỗi loại đều có ưu và nhược điểm và điều quan trọng là phải chọn chất liệu phù hợp cho từng bệnh nhân. Silicone là chất liệu cứng hơn latex và cho phép khoang bên trong lớn hơn trong khi vẫn giữ nguyên đường kính ngoài.

Mủ cao su (latex)

 

Latex là chất liệu rất mềm và dẻo, mang lại cảm giác thoải mái cho người bệnh. Chất liệu này phải luôn được phủ một lớp bảo vệ vì mủ cao su có thể gây kích ứng mô.

Ống thông cao su được bít chặt bằng nước vô trùng.

 
  • Ưu điểm: 

    • Mềm mại và thoải mái

    • Vòng bít bằng nước vô trùng

  • Nhược điểm: Không dành cho bệnh nhân dị ứng với latex

 

Silicone

Silicone thân thiện với mô, không gây dị ứng và ít gây kích ứng hơn latex.

 

Ống thông silicon có thể được bít chặt bằng nước vô trùng để sử dụng tối đa 2 tuần; để sử dụng lâu dài, nên bệnh nhân có thể sử dụng dung dịch glycerine để tránh chất lỏng khuếch tán.

  • Ưu điểm

    • Thân thiện với mô và không gây dị ứng

    • Khoang bên trong lớn hơn mủ cao su

  • Nhược điểm:

    • Có thể được coi là quá cứng

    • Nguy cơ phát triển cổ áo khi xì hơi

 

Lớp phủ

Hiện nay, trên thị trường có nhiều lớp phủ khác nhau trên vật liệu ống thông lõi. Chúng có thể phục vụ các mục đích khác nhau: bảo vệ bệnh nhân khỏi chất liệu cao su lõi, giúp thao tác dễ dàng và mang lại sự thoải mái hơn hoặc để bảo vệ khỏi nhiễm trùng.

Bảo vệ khỏi mủ cao su – Lớp phủ silicone đàn hồi và PTFE

Ống thông cao su có thể được phủ một lớp mỏng silicone hoặc teflon để bảo vệ mô của bệnh nhân khỏi mủ cao su.

Thoải mái hơn – Lớp phủ ưa nước

Ống thông có lớp phủ ưa nước có tính tương thích sinh học cao và có độ ma sát thấp hơn, mang lại sự thoải mái hơn cho bệnh nhân. Lớp phủ ưa nước cũng bảo vệ mô khỏi mủ cao su.

Phòng chống lây nhiễm – Công nghệ chống nhiễm trùng 

Công nghệ ngăn ngừa nhiễm trùng, ví dụ như của hãng Bactiguard - Thuỵ Điển, sử dụng một lớp phủ hợp kim kim loại quý rất mỏng, bao gồm vàng, bạc và palladium, được gắn chắc chắn vào ống thông tiểu. Khi tiếp xúc với chất lỏng (nước tiểu), các kim loại quý tạo ra hiệu ứng điện. Các dòng điện siêu nhỏ xảy ra làm giảm sự bám dính của vi khuẩn, làm giảm nguy cơ hình thành màng sinh học dẫn đến nhiễm trùng đường tiết niệu

Lớp phủ giải phóng chất chống vi trùng

Ngoài ra, trên thị trường còn có các lớp phủ có cơ chế giải phóng các chất chống vi trùng như ion bạc, chlorhexidine hoặc kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn. Điều này có thể chỉ có tác dụng ngắn hạn và có khả năng gây hại cho mô của bệnh nhân.

 

Kích thước ống thông

Đường kính ngoài của ống thông được đo bằng đơn vị Charrière (Ch) còn gọi là French Gauge (Fr). Ống thông có đường kính lớn có thể khiến niêm mạc niệu đạo chịu áp lực quá lớn, dẫn đến tổn thương mô. Mặt khác, nếu đường kính quá nhỏ, nước tiểu sẽ mất quá nhiều thời gian để thoát ra ngoài, làm tăng nguy cơ tắc nghẽn ống thông.

Nguyên tắc chung là sử dụng ống thông nhỏ nhất có thể để thực hiện công việc.”

Kích thước phổ biến nhất được sử dụng với người lớn là 12 Fr và 14 Fr, đôi khi là 16 Fr. Ống thông tiểu chủ yếu sử dụng mã màu cho các kích cỡ khác nhau, chẳng hạn như:

 

Kích cỡ

Màu

Mục đích sử dụng

12 FR

Trắng

Nước tiểu lỏng bình thường

14 FR

Xanh lá cây

Nước tiểu lỏng bình thường

16 FR

Da cam

Nước tiểu đục màu, có máu trong nước tiểu (không có các cục đông máu)

 

 

Kích thước bóng

Khi ống thông đã được đưa hết vào bàng quang, quả bóng sẽ được bơm căng lên để giữ ống thông ở đúng vị trí. Bóng phải được bơm phồng lên với lượng được chỉ định trên đầu nối ống thông, phía sau kích thước của ống thông. Ví dụ, 14 Fr/10cc.

“Hãy sử dụng quả bóng nhỏ nhất có thể để giữ ống thông ở đúng vị trí trong bàng quang.”

 

 

Việc bơm căng bóng quá mức hoặc dưới mức có thể dẫn đến các biến chứng như co thắt bàng quang. Bơm phồng quá mức cũng có thể dẫn đến lượng nước tiểu tồn dư tăng lên khi quả bóng nằm cao hơn trong bàng quang. Một quả bóng quá khổ sẽ gây áp lực không cần thiết lên đáy bàng quang nhạy cảm. Mặt khác, một quả bóng có kích thước nhỏ hơn có thể rơi xuống niệu đạo.

 

Thổi phồng quả bóng bằng chất lỏng theo khuyến nghị của nhà sản xuất. 10cc (ml) là cỡ bóng thông dụng nhất, phù hợp với hầu hết bệnh nhân. 30cc (ml) hoặc thậm chí nhiều hơn chỉ cần thiết cho các biện pháp can thiệp đặc biệt khi cần áp dụng nhiều áp lực hơn để cầm máu, chẳng hạn như sau khi cắt bỏ tuyến tiền liệt.


Theo: Bactiguard


Facebook Top
Zalo