Báo cáo khoa học - Tổng quan về băng xốp và quá trình lành vết thương
Vết thương mãn tính đang là một trong những vấn đề lớn của y học hiện đại, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của hàng triệu người và gây ra chi phí chăm sóc đáng kể trên toàn cầu. Trong việc điều trị các vết thương lâu lành, băng bó đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là băng xốp, loại băng có khả năng duy trì môi trường ẩm cần thiết cho quá trình lành. Băng xốp không chỉ giúp cải thiện môi trường vết thương mà còn được thiết kế để giảm thiểu tổn thương da, hấp thụ dịch tiết, kiểm soát viêm nhiễm, và thậm chí hỗ trợ cung cấp các yếu tố kháng khuẩn. Bài viết này sẽ xem xét tổng quan về các đặc điểm và ứng dụng của băng xốp trong việc thúc đẩy quá trình lành vết thương, đặc biệt đối với các vết thương mãn tính.
Bạn có thể đọc bài viết gốc tại đây cùng các nguồn trích dẫn tham khảo.
Mục đích của Đánh giá
Vết thương mãn tính và lâu ngày không lành hiện đang ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn cầu và đòi hỏi chi phí chăm sóc sức khỏe đáng kể. Một trong những khía cạnh quan trọng nhất của việc chăm sóc vết thương là việc lựa chọn và đặt băng vết thương phù hợp. Một trong những vai trò chính của băng vết thương là tối ưu hóa môi trường ẩm để lành vết thương. Môi trường vết thương ẩm tạo điều kiện cho vết thương lành lại bằng cách thúc đẩy sự tương tác của các yếu tố tăng trưởng với mục tiêu của chúng, biểu mô hóa, hình thành mạch máu và tự phân hủy mô chết. Tuy nhiên, trong khi một số vết thương mãn tính có khả năng tiết dịch cao và cần băng thấm để giảm thiểu tình trạng loét, thì một số vết thương khác lại khô hơn và cần băng bịt kín hơn với khả năng giữ ẩm.
Những phát hiện gần đây
Do nhu cầu chăm sóc vết thương trên toàn cầu ngày càng tăng, băng xốp đã liên tục được cải tiến trong nhiều thập kỷ qua. Một số loại băng xốp được sản xuất để có độ bám dính cao, trong khi một số khác được sản xuất với độ bám dính tối thiểu để bảo vệ da quanh vết thương trong quá trình thay băng. Băng xốp cũng được sản xuất trong một phổ khả năng thấm hút và độ mềm dẻo. Do đó, băng xốp có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh lâm sàng khác nhau. Chấn thương do tỳ đè, loét bàn chân do tiểu đường và loét tĩnh mạch là một số ví dụ về vết thương mãn tính đã chứng minh được sự cải thiện về mặt lâm sàng khi sử dụng băng xốp.

Tổng kết
Băng xốp thường được sử dụng trong chăm sóc vết thương do dễ sử dụng, thường có chi phí tương đối thấp, độ mềm dẻo, khả năng hấp thụ chất lỏng và khả năng đưa các chất chống vi khuẩn, chẳng hạn như bạc, vào nền vết thương. Nhìn chung, băng xốp là một trong những công cụ hữu ích nhất trong chăm sóc vết thương.
Giới thiệu chung về quá trình lành vết thương và vai trò của băng bó
Vết thương không lành là một thách thức đáng kể mà hàng triệu người trên thế giới phải đối mặt và đòi hỏi chi tiêu chăm sóc sức khỏe lớn trên toàn cầu. Hàng năm, chi tiêu của bảo hiểm Medicare tại Hoa Kỳ phân bổ lên tới 28 tỷ đô la cho các vết thương mãn tính. Con số này cho thấy nhu cầu đáng kể về vật liệu chăm sóc vết thương ở Hoa Kỳ. Mặc dù người ta thường chấp nhận rằng vết thương cấp tính sẽ lành trong vòng 4 tuần, nhưng vết thương hở trong nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm được coi là không lành hoặc mãn tính. Vô số lý do, bao gồm các yếu tố liên quan đến bệnh nhân, đặc điểm vết thương và các yếu tố môi trường, có thể đóng vai trò trong việc làm chậm quá trình lành vết thương và phát triển vết thương mãn tính, không lành ở bất kỳ bệnh nhân nào. Môi trường vết thương mãn tính đã được nghiên cứu rộng rãi và người ta đã phát hiện ra sự mất cân bằng giữa các chất trung gian gây viêm và chống viêm, bao gồm TNF-α, IL-1β, các loài oxy phản ứng, metalloproteinase ma trận và các protease khác tăng cao. Viêm là cần thiết trong các vết thương cấp tính và góp phần vào quá trình lành vết thương bình thường. Tuy nhiên, vết thương không lành chứa nhiều chất trung gian gây viêm hơn và được cho là "bị kẹt" trong tình trạng viêm kéo dài và tăng cao. Ngoài tình trạng viêm sinh lý, các yếu tố như nhiễm trùng, thuốc của bệnh nhân như corticosteroid hoặc thuốc làm loãng máu, và những thay đổi tối thiểu về lối sống cũng đóng vai trò trong việc làm chậm quá trình lành vết thương.
Chăm sóc vết thương, bao gồm làm sạch, cắt lọc, dùng thuốc và băng bó, nhằm mục đích thúc đẩy quá trình lành vết thương và giải quyết tình trạng viêm mãn tính. Ở đây, chúng ta sẽ tập trung vào một trong những trụ cột chính của việc chăm sóc vết thương, đó là băng bó vết thương. Được mô tả lần đầu tiên vào năm 1962, băng bó thúc đẩy quá trình lành vết thương thông qua khả năng tạo ra môi trường vết thương ẩm. Môi trường ẩm thúc đẩy sự tương tác của các yếu tố tăng trưởng với mục tiêu của chúng, giúp biểu mô hóa nhanh hơn, hình thành mạch máu nhanh hơn, cải thiện quá trình cắt lọc tự phân hủy mô chết và giảm đau. Một trong những công cụ quan trọng nhất trong quá trình lành vết thương là duy trì môi trường vết thương ẩm thông qua việc lựa chọn băng bó vết thương phù hợp.
Hiệu suất của băng vết thương, giống như bất kỳ thiết bị y tế nào khác, được cấu thành bởi cấu trúc sản phẩm, đặc biệt là cấu trúc vi mô của vật liệu tạo nên chúng. Việc mối quan hệ cấu trúc-chức năng tạo nên hiệu suất của băng vết thương là một khái niệm cơ bản hỗ trợ cho sự phát triển, hiểu biết và sử dụng bất kỳ loại băng nào. Ví dụ, xốp được sử dụng trong băng (ví dụ: xốp polyurethane) là vật liệu được đặc trưng bởi cấu trúc tế bào, bao gồm các lỗ rỗng chứa đầy không khí bên trong một ma trận polyme rắn. Các khía cạnh vi cấu trúc của xốp, chẳng hạn như kích thước, hình dạng và sự phân bố của các lỗ rỗng này và các đặc tính kết nối của chúng, đóng vai trò cơ bản trong việc xác định chức năng của băng. Các số liệu xử lý chất lỏng, khả năng nén, độ cứng và tính phù hợp, tất cả đều bị ảnh hưởng trực tiếp bởi sự sắp xếp, mật độ và khả năng kết nối của các lỗ rỗng. Bọt xốp ô mở, với các lỗ rỗng liên kết với nhau, được sử dụng trong ngành băng bó, cho phép hấp thụ chất lỏng và cung cấp khả năng đệm và chống va đập tuyệt vời, trong khi bọt xốp ô kín, với các lỗ rỗng biệt lập (tức là không khí không thể thoát ra khỏi các lỗ rỗng), cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội nhưng hoàn toàn không hữu ích cho việc quản lý dịch tiết (và do đó không được sử dụng trong băng vết thương). Các đặc tính cách nhiệt của xốp, là một yếu tố chính trong chức năng của băng vết thương, cũng phụ thuộc rất nhiều vào cấu trúc của chúng. Xốp có các lỗ rỗng nhỏ hơn, dày đặc và đồng đều có xu hướng thể hiện khả năng cách nhiệt vượt trội do dẫn nhiệt qua cấu trúc giảm (vì không khí là chất dẫn nhiệt kém). Theo đó, mối quan hệ cấu trúc-chức năng trong xốp rất quan trọng để điều chỉnh các vật liệu này cho các ứng dụng cụ thể trong chăm sóc vết thương, từ băng một lớp đơn giản đến băng nhiều lớp và cả vật liệu xốp được sử dụng trong liệu pháp hút áp lực âm. Bằng cách điều chỉnh cấu trúc tế bào của bọt, các kỹ sư y sinh có thể tối ưu hóa hiệu suất của nó để đáp ứng nhiều nhu cầu lâm sàng và nguyên nhân gây vết thương.
Băng vết thương được sản xuất để tối ưu hóa môi trường vết thương, có tính đến các hạn chế và nhu cầu về mặt vật lý và sinh hóa của nhiều loại vết thương khác nhau. Trong khi dịch tiết vết thương có thể rất ít ở một số vết thương, có thể làm chậm quá trình lành vết thương do thiếu độ ẩm, thì các vết thương khác có thể tiết ra quá nhiều dịch tiết, làm tăng nguy cơ loét da quanh vết thương. Quá trình lành vết thương cũng có thể bị hạn chế do sự hiện diện của nhiễm trùng rõ ràng và các yếu tố sinh hóa như màng sinh học. Do đó, băng vết thương phải có khả năng thấm hút ở những vết thương có nhiều dịch tiết để vết thương ẩm thay vì ướt, để tránh loét và có khả năng bịt kín ở những vết thương khô hơn để duy trì độ ẩm thích hợp. Băng vết thương cũng phải phù hợp với các mép vết thương, giảm thiểu nhiễm trùng, giảm thiểu sự phá hủy cơ học của vết thương, kiểm soát cơn đau, kiểm soát mùi và có thể bám dính vào da giữa các lần thay băng. Băng cũng có thể được thiết kế để hoạt động tốt với các thiết bị khác, chẳng hạn như băng ép và bó bột giảm tải.

- Xem Hướng dẫn sử dụng Tại đây
Băng vết thương được chia thành ba loại, loại đầu tiên được thiết kế để kiểm soát các triệu chứng vật lý của vết thương như dịch tiết và đau, loại thứ hai được thiết kế để kiểm soát nhiễm trùng thông qua các đặc tính bịt kín hoặc khả năng đưa các chất kháng khuẩn vào vết thương, và loại thứ ba được thiết kế để thay đổi môi trường vết thương nhằm thúc đẩy quá trình lành vết thương. Kiến trúc vi mô của băng được xây dựng với mục đích đáp ứng nhu cầu cụ thể trong việc chăm sóc vết thương. Ví dụ, một số băng xốp được sản xuất để thấm dịch ở những vết thương có nhiều dịch tiết, trong khi những loại khác được sản xuất với các đặc tính cho phép giữ dịch ở những vết thương ít dịch tiết. Do đó, không phải tất cả các loại băng đều được sản xuất để phù hợp với mọi vết thương. Để lựa chọn loại băng có hiệu suất tốt nhất cho một vết thương cụ thể, cần phải tính đến nguyên nhân gây ra vết thương, hạn chế của bệnh nhân và các yếu tố về lối sống cũng như các yêu cầu lâm sàng của nền vết thương.
Nhờ vào tính linh hoạt trong thiết kế và chức năng, băng xốp hiện đang là một trong những công cụ hữu ích nhất trong chăm sóc vết thương. Với khả năng duy trì độ ẩm, thấm hút dịch tiết và hạn chế tình trạng viêm nhiễm, băng xốp góp phần không nhỏ trong việc đẩy nhanh quá trình lành thương cho nhiều loại vết thương khác nhau. Qua những cải tiến công nghệ liên tục, băng xốp có tiềm năng mang lại lợi ích đáng kể cho bệnh nhân và giảm thiểu gánh nặng cho ngành y tế.
Đặc biệt, Merinco đã và đang không ngừng nghiên cứu và tìm tòi các sản phẩm băng xốp chất lượng cao, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Theo: Current Dermatology Reports
Để được tư vấn về các loại băng gạc vết thương và hỗ trợ thêm về chăm sóc vết thương, hãy liên hệ ngay với chúng tôi Công ty TNHH Thương mại Quốc tế MERINCO Văn phòng 1: Phòng 2304, toà nhà HH2 Bắc Hà. Số 15 Tố Hữu, Thanh Xuân, Hà Nội |