Nguy cơ Thuyên Tắc Phổi Sau Phẫu Thuật: Triệu Chứng, Chẩn Đoán & Cách Phòng Ngừa
Tìm hiểu nguy cơ thuyên tắc phổi sau phẫu thuật, dấu hiệu nhận biết, cách chẩn đoán và phương pháp phòng ngừa hiệu quả. Hướng dẫn chi tiết từ chuyên gia y tế về cách giảm nguy cơ hình thành cục máu đông và cải thiện tuần hoàn sau phẫu thuật.
Thuyên tắc phổi xảy ra khi một cục máu đông chặn một trong các động mạch phổi. Sau phẫu thuật, thuyên tắc phổi có thể xảy ra nếu một cục máu đông hình thành trong tĩnh mạch và di chuyển đến phổi.
Mặc dù hầu hết mọi người đều hồi phục khi được điều trị kịp thời, nhưng thuyên tắc phổi đôi khi có thể gây tử vong.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tần suất thuyên tắc phổi sau phẫu thuật, thời điểm xuất hiện, triệu chứng, cách chẩn đoán, điều trị, các yếu tố nguy cơ và cách phòng ngừa.
Sau phẫu thuật, nguy cơ hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch tăng lên do thời gian bất động kéo dài trong và sau quá trình phẫu thuật.
Nguy cơ thuyên tắc phổi sau phẫu thuật
Sau phẫu thuật, nguy cơ hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch tăng lên do thời gian bất động kéo dài trong và sau quá trình phẫu thuật.
Khi cơ thể ít vận động, máu không lưu thông tốt như bình thường, làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT). Nguy cơ này đặc biệt cao sau các ca phẫu thuật lớn ở vùng bụng, xương chậu hoặc chân.
Nguy cơ bị thuyên tắc phổi thay đổi tùy vào từng cá nhân, dựa trên các yếu tố nguy cơ khác của họ.
Trên toàn cầu, thuyên tắc phổi là nguyên nhân tử vong do tim mạch phổ biến thứ ba, chỉ sau đột quỵ và nhồi máu cơ tim. Theo Hiệp hội Phổi Hoa Kỳ, thuyên tắc phổi ảnh hưởng đến khoảng 1 trên 1.000 người mỗi năm tại Hoa Kỳ.
Tuy nhiên, nếu được điều trị nhanh chóng, hầu hết người bệnh có thể phục hồi.
Thuyên tắc phổi có thể xảy ra khi nào sau phẫu thuật?
Các chuyên gia cho rằng nguy cơ thuyên tắc phổi cao nhất trong vòng 5 tuần đầu sau phẫu thuật. Một nghiên cứu năm 2019 phát hiện rằng nguy cơ cao nhất xảy ra trong khoảng 1 đến 6 tuần sau phẫu thuật.
Nghiên cứu này theo dõi hơn 60.000 bệnh nhân trung niên từ cơ sở dữ liệu bệnh nhân tại Pháp. Kết quả cho thấy với một số loại phẫu thuật, nguy cơ thuyên tắc phổi vẫn cao trong 12 tuần. Sau 18 tuần, nguy cơ không còn đáng kể.
Triệu chứng của thuyên tắc phổi
Triệu chứng của thuyên tắc phổi có thể khác nhau tùy vào kích thước của cục máu đông. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
Khó thở
Thở nhanh
Đau ngực, đặc biệt khi vận động, có thể giống cơn đau tim
Đau ở tay, vai, cổ hoặc hàm
Đau, sưng, đổi màu hoặc nhạy cảm ở chân hoặc tay
Ho ra đờm có lẫn máu
Chóng mặt hoặc hoa mắt
Da tái nhợt, ẩm lạnh
Ra mồ hôi nhiều
Hầu hết người bệnh sẽ có một số triệu chứng, nhưng đôi khi có người không biểu hiện triệu chứng rõ ràng.
Thuyên tắc phổi có thể đe dọa tính mạng. Nếu ai đó có các dấu hiệu trên, họ cần liên hệ ngay với bác sĩ.
Chẩn đoán thuyên tắc phổi
Bác sĩ sử dụng ba phương pháp chính để chẩn đoán thuyên tắc phổi:
1. Khám lâm sàng
Bác sĩ kiểm tra các vùng sưng hoặc đổi màu ở tay hoặc chân, lắng nghe tim và phổi, và đo huyết áp.
2. Xét nghiệm máu
Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm D-dimer. Đây là một chất xuất hiện trong máu khi cục máu đông tan ra. Nồng độ cao có thể là dấu hiệu của huyết khối.
3. Chẩn đoán hình ảnh
Các xét nghiệm hình ảnh có thể được sử dụng bao gồm:
Chụp cắt lớp vi tính mạch phổi (CTPA) – phương pháp chính để phát hiện thuyên tắc phổi.
Chụp thông khí/tưới máu phổi (V/Q scan) – kiểm tra lưu lượng khí và máu trong phổi.
Siêu âm – kiểm tra dòng máu trong tĩnh mạch.
Điện tâm đồ (ECG) – theo dõi hoạt động của tim.
Chụp cộng hưởng từ (MRI) – dành cho phụ nữ mang thai hoặc người không thể sử dụng thuốc cản quang.
Điều trị thuyên tắc phổi
Sau khi chẩn đoán, bệnh nhân cần được điều trị ngay lập tức.
Các phương pháp điều trị bao gồm:
Thuốc chống đông máu – giúp ngăn ngừa cục máu đông mới hình thành, ví dụ: warfarin, heparin, enoxaparin.
Thuốc tiêu sợi huyết – giúp làm tan cục máu đông, nhưng có thể gây xuất huyết nặng.
Phẫu thuật loại bỏ huyết khối – dành cho trường hợp nặng khi thuốc không hiệu quả.
Cách phòng ngừa thuyên tắc phổi
Sau phẫu thuật lớn, bệnh nhân có thể gặp khó khăn khi vận động. Tuy nhiên, có một số cách giúp giảm nguy cơ:
Nâng cao chân khi nằm để giúp máu lưu thông tốt hơn
Mang vớ y khoa chuyên trị giãn tĩnh mạch hoặc vớ chống tắc mạch để ngăn ứ đọng máu
Di chuyển sớm nhất có thể để ngăn huyết khối tĩnh mạch sâu
Dùng thuốc chống đông máu nếu bác sĩ chỉ định
Lắp bộ lọc tĩnh mạch chủ dưới cho bệnh nhân có nguy cơ cao
Tóm tắt
Thuyên tắc phổi xảy ra khi một cục máu đông làm tắc động mạch phổi. Nguy cơ cao nhất trong 1–6 tuần sau phẫu thuật, đặc biệt nếu bệnh nhân ít vận động.
Dùng thuốc chống đông, mang vớ y khoa và vận động sớm có thể giúp giảm nguy cơ. Nếu lo lắng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Nguồn: medicalnewstoday