Giỏ hàng

Huyết Khối Tĩnh Mạch Sâu (DVT): Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Cách Điều Trị Hiệu Quả

Tìm hiểu về huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT): nguyên nhân, triệu chứng điển hình, yếu tố nguy cơ và các phương pháp điều trị như thuốc chống đông, vớ y khoa và can thiệp y tế.
 

  • Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) là một cục máu đông phát triển trong tĩnh mạch sâu, có thể gây tắc nghẽn tuần hoàn.
  • Các triệu chứng bao gồm đau, cảm giác nặng chi, cảm giác nóng và/hoặc đổi màu tại vị trí hình thành cục máu đông.
  • Phương pháp điều trị bao gồm thuốc làm loãng máu, vớ nén y khoa (compression stockings), kê cao chi và các thủ thuật bằng ống thông (catheter procedures).
  • Liên quan đến chuyên khoa Phẫu thuật, Hô hấp và X quang can thiệp.


    Hình ảnh: Huyết khối tĩnh mạch sâu

Tổng quan

Đôi khi, mọi người có thể phát triển cục máu đông sau khi phẫu thuật hoặc sau khi ngồi yên trong thời gian dài, chẳng hạn như trong một chuyến bay nhiều giờ. Tình trạng này được gọi là huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT).

Nó xảy ra khi một cục máu đông — thuật ngữ y khoa là thrombus — hình thành trong tĩnh mạch sâu của cơ thể, thường gặp nhất ở chân.

Nếu cục máu đông di chuyển đến tim và phổi, nó có thể gây ra thuyên tắc phổi (tiếng anh là pulmonary embolism), tức là tắc nghẽn đột ngột một động mạch phổi. Khi huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (pulmonary embolism) kết hợp với nhau, chúng được gọi là huyết khối tĩnh mạch (venous thromboembolism - VTE), tình trạng này được chẩn đoán ở khoảng hai triệu người Mỹ mỗi năm và cướp đi hơn 100.000 sinh mạng mỗi năm.

Triệu chứng của huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) là gì?

Khi một cục máu đông phát triển trong tĩnh mạch sâu, nó có thể gây tắc nghẽn tuần hoàn. Điều này làm chi bị sưng vì máu không thể dễ dàng trở về tim. Ban đầu, tình trạng sưng khá nhẹ, vì vậy nhiều người mắc huyết khối tĩnh mạch sâu có thể không nhận ra vấn đề đang hình thành.

Các triệu chứng đầu tiên có thể bao gồm đau, cảm giác nặng ở chi hoặc cảm giác nóng tại khu vực có cục máu đông. Khi tình trạng huyết khối nặng hơn, sưng sẽ tăng và trở nên dễ nhận thấy hơn.

Chi có thể bị đổi màu, chuyển sang đỏ hoặc xanh. Những thay đổi này cho thấy chân hoặc tay đang bị thiếu máu trầm trọng. Đây là một trường hợp cấp cứu y tế; nếu không được xử lý kịp thời, có thể dẫn đến mất chi hoặc tử vong.

Các yếu tố nguy cơ gây huyết khối tĩnh mạch sâu là gì?

Những người phát triển huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) thường có ít nhất hai trong ba yếu tố sau:

  • Dòng máu chảy chậm: Có thể xảy ra trong những ngày dài ngồi làm việc hoặc trong các chuyến bay, lái xe đường dài. Những người từng phẫu thuật hoặc phải nằm liệt giường cũng có nguy cơ cao mắc huyết khối tĩnh mạch sâu. Nguy cơ này càng cao nếu lối sống nhìn chung ít vận động và đồng thời tồn tại thêm các yếu tố nguy cơ khác. Tìm hiểu thêm về giải pháp vớ nén y khoa khi bạn phải ngồi hoặc đứng im một chỗ trong thời gian dài.

  • Tình trạng tăng đông: Một số yếu tố khiến máu dễ đông hơn. Nguyên nhân có thể là do di truyền, chẳng hạn như thiếu hụt protein C, hoặc liên quan đến thuốc, như thuốc tránh thai. Hút thuốc lá cũng là một yếu tố nguy cơ đã được biết rõ.

  • Bất thường ở mạch máu: Huyết khối tĩnh mạch sâu phổ biến hơn ở những người mắc hội chứng May-Thurner, một tình trạng bẩm sinh khi tĩnh mạch chậu trái bị động mạch chậu đè ép, dẫn đến sẹo ở tĩnh mạch. Ngoài ra, huyết khối cũng có thể phát triển ở người mắc hội chứng lối thoát ngực (thoracic outlet syndrome), khiến tĩnh mạch dẫn máu từ tay bị chèn ép bởi xương sườn trên. Một số bất thường mạch máu khác có thể do can thiệp y tế, như khi đặt các ống thông đặc biệt trong tĩnh mạch sâu.

Các loại huyết khối tĩnh mạch sâu phổ biến nhất

Mặc dù huyết khối tĩnh mạch sâu có thể xảy ra ở cả chi trên và chi dưới với tỷ lệ tương đương, nhưng nếu xảy ra ở chân, tình trạng này thường cần được điều trị tích cực hơn.

Huyết khối tĩnh mạch sâu được chẩn đoán như thế nào?

Để chẩn đoán huyết khối tĩnh mạch sâu, bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng như đau, sưng và cảm giác nặng ở chi. Dấu hiệu tốt nhất cho thấy có vấn đề là khi bệnh nhân nhìn xuống và nhận thấy chân mình trông không bình thường. Sau đó, bác sĩ sẽ khám chi để tìm các dấu hiệu sưng.

Xét nghiệm máu D-Dimer cùng với siêu âm thường được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán huyết khối tĩnh mạch sâu. Chẩn đoán xác định sẽ dựa vào siêu âm Doppler, một phương pháp kiểm tra đơn giản và không sử dụng tia bức xạ.

Cuối cùng, bác sĩ sẽ ấn vào tĩnh mạch. Bình thường, tĩnh mạch rất mềm dẻo, khi ấn sẽ xẹp xuống. Tuy nhiên, nếu có cục máu đông, tĩnh mạch sẽ cứng và không xẹp.

Các phương pháp điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu là gì?

Việc điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu sẽ tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể của từng bệnh nhân.

Đa số các trường hợp huyết khối tĩnh mạch sâu chỉ cần điều trị bằng thuốc. Phương pháp tiêu chuẩn hiện nay là sử dụng thuốc làm loãng máu, mang vớ y khoa, kê cao chân và đôi khi đặt bộ lọc để chặn cục máu đông trước khi nó di chuyển đến phổi.

Tuy nhiên, nếu điều trị nội khoa không hiệu quả sau vài ngày hoặc nếu cục máu đông đã quá lớn khi được chẩn đoán, bác sĩ có thể thực hiện một thủ thuật can thiệp ít xâm lấn để lấy cục máu đông ra. Điều này giúp khôi phục lưu lượng máu cho chi và ngăn ngừa biến chứng lâu dài.

Trong những trường hợp như vậy, bác sĩ X quang can thiệp sẽ đưa một ống vào tĩnh mạch bị ảnh hưởng và bơm thuốc tiêu sợi huyết tPA — một loại thuốc mạnh có tác dụng làm tan cục máu đông. Một phương pháp khác là hút huyết khối (suction thrombectomy), sử dụng lực hút để kéo cục máu đông ra khỏi tĩnh mạch.

Để ngăn ngừa thuyên tắc phổi hoặc các biến chứng khác, đặc biệt ở những người không thể dùng thuốc chống đông, có thể cần đặt một bộ lọc vào tĩnh mạch chủ dưới — tĩnh mạch lớn mang máu từ phần dưới cơ thể về tim. Bộ lọc này sẽ giữ lại những mảnh cục máu đông nhỏ có thể vỡ ra trong quá trình điều trị.

Nguồn: yalemedicine

Facebook Top
Zalo