Giỏ hàng

Mở khí quản (Tracheostomy) là gì?

Với một số trường hợp cần phải mở khí quản nhằm đưa không khí vào phổi, thông tin trong bài viết này sẽ đưa ra các trường hợp cụ thể cũng như những rủi ro trong mở khí quản.

Mở khí quản là gì?
Mở khí quản là một thủ thuật tạo một lỗ mở qua cổ vào khí quản (đường thở) để không khí có thể vào phổi. Sau khi tạo lỗ mở này, bác sĩ phẫu thuật sẽ đưa một ống vào để tạo đường thở và loại bỏ dịch tiết từ phổi. Người có mở khí quản sẽ thở qua ống mở khí quản (trach tube) thay vì qua mũi và miệng. Tracheostomy có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn.


QUY TRÌNH KĨ THUẬT MỞ KHÍ QUẢN CÓ CHUẨN BỊ CHO BỆNH NHÂN NẶNG

 


Các thuật ngữ: Tracheostomy vs Tracheotomy

  • "Tracheotomy" là thuật ngữ chỉ thủ thuật rạch khí quản để tạo đường thở.

  • "Tracheostomy" là lỗ mở được tạo ra sau thủ thuật.

  • Tuy nhiên, hai thuật ngữ này đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau.


Ai có thể cần mở khí quản?

Tất cả các trường hợp mở khí quản đều nhằm giải quyết vấn đề thiếu không khí vào phổi.

  • Mở khí quản cấp cứu có thể được thực hiện ở những người bị chấn thương hoặc bệnh lý cấp tính gây tắc nghẽn đường thở.

  • Mở khí quản theo kế hoạch (tự chọn) có thể dành cho người có bệnh lý mạn tính, gây tắc nghẽn đường thở hoặc liệt cơ hô hấp.

Ba lý do phổ biến nhất để thực hiện mở khí quản:

  1. Phụ thuộc vào máy thở trong thời gian dài.

  2. Bỏ qua đoạn đường thở bị tắc nghẽn.

  3. Loại bỏ dịch tiết khỏi đường thở.

  4. Cung cấp oxy vào phổi an toàn hơn.

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ cũng có thể cần mở khí quản do các tình trạng đặc biệt.

Một số bệnh lý hoặc chấn thương có thể gây tắc nghẽn đường thở, bao gồm:

  • Khối u, chẳng hạn như cystic hygroma – một khối u lành tính có thể xuất hiện ở cổ trẻ sơ sinh.

  • Nhiễm trùng, như viêm nắp thanh quản (epiglottitis) hoặc bệnh croup.

  • Hẹp dưới thanh môn (subglottic stenosis) – hẹp khí quản dưới dây thanh âm.

  • Liệt dây thanh.

  • Dị tật bẩm sinh ở đường thở.

  • Hội chứng Treacher Collins và Pierre Robin (gây biến dạng mặt và đường thở).

  • Bỏng đường thở do hít phải khói, hơi nóng hoặc hóa chất.

  • Ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn.

  • Tắc nghẽn do dị vật.

Những vấn đề về phổi có thể cần mở khí quản

  • Hỗ trợ hô hấp kéo dài, như loạn sản phế quản phổi (BPD).

  • Bệnh phổi mạn tính.

  • Tổn thương thành ngực.

  • Rối loạn cơ hoành.

Những lý do khác để thực hiện mở khí quản

  • Bệnh lý thần kinh cơ gây liệt hoặc yếu cơ hô hấp.

  • Hít sặc (hít thức ăn hoặc chất lỏng vào phổi).

  • Chấn thương cột sống cổ gây tổn thương tủy sống.

  • Hôn mê dài ngày.

  • Rối loạn kiểm soát hô hấp, như ngưng thở trung ương.

  • Phẫu thuật hoặc bỏng vùng mặt.

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ).

Quá trình rút ống mở khí quản (Decannulation)

Decannulation là quá trình rút bỏ ống mở khí quản. Điều này có thể được thực hiện khi bệnh nhân:

  • Không còn cần máy thở.

  • Dịch tiết giảm đáng kể.

  • Có phản xạ ho mạnh.

  • Không gặp khó khăn khi hô hấp.

Việc rút ống sẽ được thực hiện trong phòng khám bác sĩ. Sau khi tháo ống, bác sĩ sẽ băng kín lỗ mở. Lỗ này thường tự đóng sau khoảng 2 tuần, để lại một vết sẹo nhỏ. Nếu không tự lành, bệnh nhân có thể cần phẫu thuật để đóng lại.

Chuẩn bị Mở khí quản theo kế hoạch

  • Bác sĩ sẽ kiểm tra xem bạn có phù hợp với phẫu thuật không.

  • Nhóm phẫu thuật sẽ thảo luận về quy trình và các phương án thay thế.

  • Nếu có gây mê toàn thân, bạn sẽ được hướng dẫn ngừng ăn uống và dùng thuốc trước phẫu thuật.


Thực hiện mở khí quản như thế nào?

Trong phòng mổ:

  1. Bạn sẽ được gây mê hoặc gây tê tại chỗ.

  2. Bác sĩ sẽ làm sạch và chuẩn bị vùng cổ.

  3. Dùng video nội soi để xác định vị trí chính xác đặt ống.

  4. Mở khí quản bằng kim và đặt ống dẫn vào.

  5. Lỗ mở được mở rộng và ống mở khí quản được đặt vào.

  6. Ống được cố định bằng chỉ khâu và băng dính.

Mở khi quản qua da tại giường (PDT):

  • Có thể thực hiện ngay tại giường bệnh ở phòng ICU.

  • Nhanh hơn, ít tốn kém hơn so với phẫu thuật trong phòng mổ.

  • Không áp dụng cho trẻ dưới 12 tuổi hoặc người có rối loạn đông máu.

Hồi phục sau tracheostomy

  • Tracheostomy lành trong khoảng 10–14 ngày.

  • Bệnh nhân sẽ tập làm quen với việc thở, ăn, nói chuyện qua ống mở khí quản.

Rủi ro và biến chứng của mở khí quản

Dù hiếm gặp, nhưng có một số nguy cơ có thể xảy ra:

Biến chứng sớm:

  • Chảy máu.

  • Tràn khí màng phổi (không khí bị kẹt quanh phổi).

  • Tắc nghẽn ống mở khí quản do đông máu, chất nhầy hoặc áp lực từ thành khí quản.

Biến chứng muộn:

  • Viêm nhiễm quanh ống mở khí quản.

  • Tổn thương khí quản do áp lực từ ống.

  • Hình thành mô sẹo hẹp đường thở.

Biến chứng lâu dài:

  • Xói mòn khí quản (tracheomalacia) do ống cọ xát vào thành khí quản.

  • Fistula khí – thực quản (lỗ rò giữa khí quản và thực quản).

  • Hẹp hoặc sụp đường thở phía trên vị trí tracheostomy.

Nếu ống mở khí quản đã ở chỗ trên 16 tuần, lỗ mở có thể không tự đóng lại và có thể cần phẫu thuật để khâu kín.

Nhóm có nguy cơ biến chứng cao

  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

  • Người hút thuốc, nghiện rượu, tiểu đường.

  • Người có hệ miễn dịch yếu hoặc bệnh mạn tính.

  • Người đang sử dụng steroid hoặc cortisone.


Nguồn: hopkinsmedicine

Facebook Top
Zalo