Giỏ hàng

Cẩm nang chăm sóc bệnh nhân có ống nuôi ăn đường ruột tại nhà mới nhất

Hướng dẫn nuôi ăn qua ống (PEG, NG, J-tube) cho bệnh nhân tại nhà: xác định vị trí ống, chăm sóc dinh dưỡng & ống, theo dõi biến chứng và tối ưu hóa dinh dưỡng an toàn.

1. Nuôi Ăn Qua Ống – Giải Pháp Dinh Dưỡng Hiệu Quả Cho Bệnh Nhân Nặng

Khi bệnh nhân không thể tự ăn uống do các bệnh lý như tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não, bệnh thần kinh hoặc sau phẫu thuật lớn, nuôi ăn đường ruột (Enteral Nutrition) là phương pháp được ưu tiên. So với nuôi ăn tĩnh mạch, nuôi ăn qua ống giúp duy trì chức năng ruột, giảm nguy cơ nhiễm trùng, và chi phí thấp hơn.

Ngày nay, nhiều bệnh nhân có thể được nuôi ăn tại nhà dưới sự hướng dẫn của nhân viên y tế. Điều này giúp họ cảm thấy thoải mái, được chăm sóc trong môi trường quen thuộc, đồng thời giảm gánh nặng cho người thân.

Theo hướng dẫn mới của Hiệp hội Nội soi Tiêu hóa Hoa Kỳ (ASGE 2024), bệnh nhân có thể bắt đầu nuôi ăn trong vòng 4 giờ sau khi đặt ống mở thông dạ dày ra da PEG nếu không có bất cứ chống chỉ định nào khác - thời gian chờ đã được rút ngắn rất nhiều so với trước đây.


Ảnh: So với nuôi ăn tĩnh mạch, nuôi ăn qua ống giúp duy trì chức năng ruột, giảm nguy cơ nhiễm trùng, và chi phí thấp hơn

2. Các Loại Ống Nuôi Ăn Phổ Biến

Tùy vào thời gian cần hỗ trợ và tình trạng tiêu hóa, có thể chọn loại ống phù hợp:

Các hệ thống nuôi ăn dạng kín (closed system) đang được khuyến khích sử dụng nhiều hơn vì giúp giảm nhiễm khuẩn và rò rỉ, đồng thời thuận tiện cho người chăm sóc tại nhà.

3. Ba Điều Quan Trọng Trong Chăm Sóc Bệnh Nhân Nuôi Ăn Đường Ruột

3.1. Chăm Sóc Dinh Dưỡng


Ảnh: Máy bơm nuôi ăn

  • Theo dõi khả năng dung nạp của người bệnh và điều chỉnh cho phù hợp: nôn, trướng bụng, tiêu chảy, táo bón, tăng/giảm cân bất thường.

3.2. Chăm Sóc Ống Nuôi Ăn

  • Đảm bảo ống được đặt đúng vị trí trước khi cho ăn.
  • Giữ vệ sinh xung quanh vùng đặt ống (mũi, miệng hoặc vùng da quanh PEG).
  • Xả ống bằng nước ấm trước và sau khi cho ăn, sau khi dùng thuốc để tránh tắc nghẽn.
  • Kiểm tra các thông số sau: độ dài ống, độ cố định, dấu hiệu nhiễm trùng, rò rỉ hay di chuyển.
  • Báo bác sĩ nếu có thay đổi bất thường: đau, sưng đỏ, rỉ dịch, sốt hoặc khó thở.

3.3. Theo Dõi Thể Trạng Bệnh Nhân

  • Cân nặng, chỉ số BMI, lượng nước tiểu, tình trạng phù.
  • Dấu hiệu sinh tồn: mạch, huyết áp, nhiệt độ, độ bão hòa oxy.
  • Xét nghiệm máu: điện giải, glucose, protein, chức năng thận - gan.
  • Tình trạng răng miệng, da vùng đặt ống và các vết loét tỳ đè.

4. Xác Định & Kiểm Tra Vị Trí Ống Nuôi Ăn

Việc xác định vị trí ống đúng là bước bắt buộc trước khi truyền để tránh nguy cơ hít sặc, viêm phổi do hít hoặc tổn thương phổi. 

Các phương pháp xác nhận vị trí thường dùng:

  • X-quang ngực – bụng: tiêu chuẩn vàng để xác nhận vị trí ban đầu và khi có nghi ngờ ống di chuyển
  • Đo pH dịch dạ dày: nếu pH ≤ 5,5 (có thể dao động tùy loại thuốc ức chế acid) thì khả năng ống trong dạ dày là cao hơn
  • Các phương pháp khác (nghe khí, thử khí CO₂, ghi âm khi bơm nước) không được khuyến nghị do độ chính xác thấp hơn.

Thời điểm cần kiểm tra lại vị trí ống:

  • Sau lần đặt ống đầu tiên
  • Trước mỗi lần cho ăn, cho thuốc, cho chất lỏng
  • Nếu bệnh nhân phàn nàn khó chịu, nôn, trớ
  • Sau khi nôn, ho, trào ngược hoặc khi băng cố định bị lỏng
  • Nếu độ dài ống bên ngoài thay đổi
  • Khi xuất hiện triệu chứng hô hấp mới không rõ nguyên nhân (khó thở, giảm SpO₂)

Ngoài ra, tại Anh, năm 2025, tổ chức NGSIG đã tung ra công cụ kiểm toán ống nuôi ăn mũi - dạ dày NG để đánh giá mức độ tuân thủ an toàn nuôi ăn qua ống NG trong cả môi trường bệnh viện và cộng đồng. 

“NGSIG (Nasogastric Tube Special Interest Group) – Nhóm Chuyên môn về Ống Thông Mũi – Dạ dày, trực thuộc Hiệp hội Dinh dưỡng Ngoài đường tiêu hóa và Đường tiêu hóa Anh quốc (BAPEN – British Association for Parenteral and Enteral Nutrition).”

5. Phòng Ngừa Trào Ngược & Hít Sặc

  • Nâng đầu giường 30–45 độ trong và sau khi cho ăn ít nhất 1 giờ.
  • Sử dụng chế độ cho ăn liên tục (continuous feeding) nếu bệnh nhân có nguy cơ hít sặc cao.
  • Theo dõi dấu hiệu không dung nạp: buồn nôn, đầy hơi, chướng bụng.
  • Giữ đường thở sạch, hút đờm khi cần thiết.
  • Vệ sinh răng miệng cho bệnh nhân nuôi ăn đường ruột thường xuyên để ngừa nhiễm khuẩn.

6. Chăm sóc ống nuôi ăn – kỹ thuật thực hành

6.1 Duy trì thông ống (flushing / xả)

  • Trước khi truyền thức ăn, xả khoảng 15 - 30Ml nước lọc để xả ống
  • Sau khi cho thuốc, xả tối thiểu 30 mL, giữa các loại thuốc xả ít nhất 10 mL để tránh tương tác thuốc – ống tắc 
  • Nếu ống bị tắc, có thể dùng dung dịch enzyme enzyme tiêu ống hoặc dịch ấm để làm mềm (theo hướng dẫn cơ sở)
  • Không dùng áp lực cao ép mạnh vì dễ làm hư ống hoặc gây áp lực ngược

6.2 Vệ sinh lỗ đặt ống & vùng da xung quanh

  • Vệ sinh bằng dung dịch muối sinh lý hoặc dung dịch sát khuẩn nhẹ
  • Kiểm tra xem vùng da xung quanh chỗ đật ống có bị đỏ, sưng, chảy dịch, mùi hôi, xuất hiện mủ – báo nhân viên y tế nếu nghi ngờ nhiễm trùng
  • Luân phiên xoay ống nhẹ nhàng (nếu được phép) để tránh dính vào thành da hoặc hình thành vị trí cố định
  • Tránh căng băng cố định quá chặt – giảm nguy cơ hội tụ áp lực (buried bumper syndrome)
  • Theo hướng dẫn, ngay sau đặt ống PEG, bơm ngoài phải để áp lực rất nhẹ, không căng quá mức. 

Nếu xuất hiện sốt, sưng, đau, chảy mủ, hoặc nghi ngờ di chuyển ống – cần báo ngay nhân viên y tế.

7. Giám sát theo thời gian & đánh giá hiệu quả

Khi nuôi ăn kéo dài, cần đánh giá thường xuyên:

  • Theo dõi biểu đồ thức ăn & lượng dinh dưỡng
  • Cân nặng / chỉ số BMI / thay đổi cân nặng bất thường
  • Biểu đồ cân bằng nước (nước vào – nước ra)
  • Lượng nước tiểu, dấu hiệu phù, mất nước
  • Xét nghiệm hóa sinh, điện giải, đường huyết, chức năng thận
  • Tình trạng ruột: táo bón, tiêu chảy, nhu động ruột
  • Đánh giá thuốc (tương tác, hấp thu qua ống, tác dụng phụ)
  • Giám sát tình trạng da vùng đặt ống & vết thương
  • Chức năng hô hấp, độ bão hòa oxy, tình trạng chung
  • Mục tiêu dinh dưỡng (kcal, đạm, tùy theo giai đoạn hồi phục)
  • Khả năng chuyển sang ăn đường miệng nếu có thể

Chế độ dinh dưỡng có thể cần điều chỉnh theo giai đoạn hồi phục, giảm tải chuyển hoá trong giai đoạn cấp hoặc tăng bổ sung khi hồi phục.

8. Các biến chứng thường gặp khi nuôi ăn đường ruột

Mặc dù nuôi ăn qua đường ruột là một phương pháp an toàn và hiệu quả trong việc cung cấp dinh dưỡng cho người bệnh không thể ăn uống bình thường, song vẫn có thể xảy ra một số biến chứng nếu không được chăm sóc và theo dõi đúng cách.

Các biến chứng có thể xảy ra bao gồm:

  • Trào ngược dạ dày - thực quản: Dịch nuôi có thể trào ngược lên thực quản, gây khó chịu, nôn ói hoặc viêm phổi hít.
  • Di chuyển hoặc tuột ống: Ống có thể bị di lệch khỏi vị trí ban đầu hoặc tuột ra ngoài. Các biến chứng vật lý của ống nuôi ăn.
  • Tắc nghẽn ống: Do cặn thức ăn, thuốc hoặc dịch nuôi không được bơm đúng kỹ thuật.
  • Rò rỉ dịch quanh ống: Khi lỗ mở quanh ống bị hở, dịch dạ dày có thể rò rỉ ra ngoài.
  • Nhiễm nấm Candida: Có thể xảy ra nếu da tiếp xúc thường xuyên với dịch rò rỉ.
  • Viêm da do hóa chất: Dịch dạ dày gây kích ứng hoặc bỏng nhẹ vùng da quanh ống.
  • Viêm mô tế bào và nhiễm trùng: Xuất hiện khi vùng da quanh ống bị đỏ, sưng, đau, tiết dịch hoặc có mủ.
  • Điều tiết dịch quá mức: Dịch nuôi quá đặc hoặc tốc độ truyền nhanh có thể gây rối loạn tiêu hóa.
  • Hoại tử do tì đè hoặc băng huyết: Ít gặp nhưng nghiêm trọng, thường liên quan đến sai sót trong chăm sóc hoặc cố định ống.
  • Khó chịu hoặc nhiễm trùng miệng: Do chăm sóc răng miệng không đầy đủ, đặc biệt ở bệnh nhân có ống mũi – dạ dày.
  • Đau bụng, căng tức, trướng hơi: Thường gặp khi tốc độ truyền nhanh hoặc dung dịch dinh dưỡng không phù hợp.
  • Rối loạn tiêu hóa: Có thể xuất hiện tiêu chảy hoặc táo bón, tùy thuộc vào loại dung dịch nuôi và chế độ chăm sóc.

Khi nào cần báo cho nhân viên y tế?

Người chăm sóc hoặc bệnh nhân nên liên hệ ngay với nhân viên y tế nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường sau:

  • Sốt hoặc nhiệt độ cơ thể tăng cao;
  • Đỏ, sưng, đau, rò rỉ quanh vị trí đặt ống – có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng;
  • Bụng căng hoặc cứng bất thường;
  • Ống di chuyển, tuột hoặc thay đổi vị trí so với ban đầu.

Việc phát hiện sớm và xử lý kịp thời các biến chứng sẽ giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả cho quá trình nuôi ăn qua đường ruột.

Chăm sóc đúng cách cho bệnh nhân có ống nuôi ăn đường ruột là yếu tố then chốt giúp phòng ngừa biến chứng và đảm bảo hiệu quả điều trị dinh dưỡng. Việc lựa chọn sản phẩm y tế chất lượng cao và tuân thủ hướng dẫn chăm sóc từ chuyên gia y tế là rất quan trọng. Merinco cung cấp các giải pháp an toàn, và thiết bị nuôi ăn đường ruột và phụ kiện chất lượng cao, hỗ trợ bệnh nhân và nhân viên y tế trong quá trình nuôi ăn qua đường ruột hiệu quả, tiện lợi và đáng tin cậy.

Nguồn: AUSMED
 

Để được tư vấn chăm sóc nuôi ăn hãy liên hệ với chúng tôi

Công ty TNHH Thương mại Quốc tế MERINCO 
Nhà phân phối uy tín các thiết bị y tế gia đình và bệnh viện tại Việt Nam 

Văn phòng 1: Phòng 2304, toà nhà HH2 Bắc Hà. Số 15 Tố Hữu, Thanh Xuân, Hà Nội
Văn phòng 2: Số 2 LK9 Khu nhà ở cục cảnh sát hình sự Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội
Hotline: 02437765118
Email: merinco.sales@gmail.com
Website:  merinco.com.vn / meplus.vn / merinco.vn


Lưu ý: Công ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Merinco là nhà phân phối vật tư y tế, không cung cấp lời khuyên y khoa. Nội dung chỉ nhằm mục đích thông tin – không thay thế tư vấn từ bác sĩ. Một phần nội dung được tạo ra với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo và có thể chưa đầy đủ hoặc không được cập nhật thường xuyên. Vui lòng tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào.

Facebook Top
Zalo