Giỏ hàng

Cách xử lý và phòng ngừa khi ống nuôi ăn bị tắc

Ống nuôi ăn được sử dụng cho nhiều chỉ định khác nhau ở những bệnh nhân có nhu cầu cấp tính hoặc dài hạn. Điều dưỡng chăm sóc đặc biệt, chăm sóc cấp tính, dài hạn và chăm sóc tại nhà cung cấp dinh dưỡng và nước qua ống nuôi ăn cho những bệnh nhân không thể hấp thụ đủ dinh dưỡng cho cơ thể qua đường miệng
Tuy nhiên, nuôi ăn qua ống nuôi ăn đường ruột có thể dẫn đến các biến chứng về cơ học, nhiễm trùng và chuyển hóa.
Các biến chứng cơ học phổ biến nhất - những biến chứng ảnh hưởng đến việc cung cấp chất dinh dưỡng cho bệnh nhân - là ống bị tuột ra, ống bị mất hoàn toàn, ống bị dịch chuyển, và ống bị tắc nghẽn.
Tuy nhiên, nuôi ăn qua ống nuôi ăn đường ruột có thể dẫn đến các biến chứng về cơ học, nhiễm trùng và chuyển hóa.

Các biến chứng cơ học phổ biến nhất - những biến chứng ảnh hưởng đến việc cung cấp chất dinh dưỡng cho bệnh nhân - là ống bị tuột ra, ống bị mất hoàn toàn, ống bị dịch chuyển, và ống bị tắc nghẽn.

Xem Thêm:

- Cách nhận biết, phòng ngừa và khắc phục khi ống nuôi ăn đường ruột bị tuột

-Nguyên nhân, triệu chứng khi ống nuôi ăn bị dịch chuyển hoặc di chuyển

 

Ống nuôi ăn bị tắc

Tắc ống nuôi ăn đường ruột làm gián đoạn việc cung cấp chất dinh dưỡng và thuốc. Tỷ lệ tắc ống nuôi ăn dao động từ 10% đến 35%. Nguyên nhân phổ biến nhất là do truyền thuốc.

 

Tắc ống thông có thể xảy ra với bất kỳ kích thước nào nhưng có khả năng xảy ra nhiều hơn với ống thông kích thước nhỏ hơn. Rửa ống thường xuyên bằng nước có thể giúp ngăn ngừa tắc ống thông không phải do thuốc. Rửa ống thông 4 giờ một lần bằng 30mL nước trong quá trình cho ăn liên tục hoặc trước và sau mỗi lần cho ăn từng đợt (bolus feeding). 

 

Phòng ngừa ống nuôi ăn bị tắc

Nếu bệnh nhân có thể nuốt thuốc và đường tiêu hóa hoạt động bình thường, thì nuôi ăn qua đường ăn uống được ưu tiên. Một số bệnh nhân có ống nuôi ăn qua đường tiêu hóa có thể nuốt thuốc ở dạng lỏng; những bệnh nhân khác có thể nuốt thuốc với thứ gì đó khác ngoài nước, chẳng hạn như chất lỏng đặc. Nếu bạn không chắc chắn về nguy cơ hít sặc của bệnh nhân, hãy tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia để xác định phương pháp dùng thuốc qua đường ăn uống an toàn nhất.

 

Đối với những bệnh nhân không thể nuốt thuốc, ống nuôi ăn được ưu tiên hơn đường tiêm, đặc biệt là khi sử dụng lâu dài. Hãy hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc y tá kê đơn thuốc, cũng như dược sĩ, để đảm bảo dùng thuốc và liều lượng phù hợp. Lưu ý rằng một số dạng thuốc nhất định không nên dùng qua ống nuôi ăn.

 

Thuốc dạng lỏng là một lựa chọn thay thế tốt, nếu có. Tuy nhiên, một vài thuốc dạng lỏng được chỉ định dùng qua đường uống và không được chỉ định cụ thể để dùng qua ống nuôi ăn. Một số loại thuốc dạng lỏng góp phần gây tắc ống khi tiếp xúc với công thức dinh dưỡng qua đường tiêu hóa. Ví dụ, siro dạng lỏng gây vón cục và dẫn đến tắc ống. Ngoài ra, hạt hỗn dịch uống lansoprazole, hỗn dịch sucralfat và dầu khoáng được biết là làm tắc ống dẫn thức ăn.

 

Nhiều loại thuốc dạng lỏng có chứa đường hoặc rượu đường (như sorbitol, được sử dụng để tăng hương vị)—nhưng những chất này làm tăng độ thẩm thấu, có thể gây tiêu chảy thẩm thấu và tắc ống dẫn. Nhiều công thức thuốc dạng lỏng cũng có độ thẩm thấu cao. Đây không phải là vấn đề đáng lo ngại khi thuốc được uống vì nó được pha loãng với nước bọt, chất nhầy và dịch vị dạ dày. Nhưng nó có thể là vấn đề với các loại thuốc được đưa vào

 

bằng ống nuôi ăn. Thuốc có độ thẩm thấu cao được dung nạp kém hơn khi dùng qua đường ruột so với dùng qua dạ dày, trong đó dịch vị dạ dày cung cấp nhiều chất pha loãng hơn. Để giúp giảm tiêu chảy và nguy cơ tắc ống, hãy pha loãng thuốc dạng lỏng với 20 đến 30 mL nước trước khi dùng (trừ khi chống chỉ định). Liên hệ với dược sĩ để xác định thể tích pha loãng tối ưu cho bệnh nhân của bạn và thảo luận về vị trí cụ thể của ống nuôi ăn.

 

Lưu ý rằng thuốc có độ pH thấp (≤ 4) có thể không tương thích về mặt vật lý với công thức nuôi ăn qua ống và có thể dẫn đến vón cục dẫn đến tắc ống. 

 

Lưu ý về thuốc không được nghiền

Không nên nghiền một số loại thuốc nhất định để dùng qua ống nuôi ăn. Một số loại thuốc có khả năng gây ung thư, quái thai hoặc độc tế bào. Việc nghiền thuốc có thể khiến bạn gặp phải các rủi ro sức khỏe bất lợi nếu bột thuốc bị khí dung hoặc tiếp xúc với da.

 

Cũng không được nghiền nát thuốc viên nang tan trong ruột. Làm như vậy sẽ phá hủy lớp bao tan trong ruột và có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày hoặc làm giảm tác dụng mong muốn của thuốc (do thuốc bị phân hủy bởi dịch tiết dạ dày). Ngoài ra, hãy lưu ý rằng lớp bao tan trong ruột có thể làm tắc ống nuôi ăn.

 

Ngoài ra, đừng nghiền nát thuốc giải phóng trong thời gian dài hoặc thuốc giải phóng chậm, và không cho uống thuốc qua ống nuôi. Các chế phẩm này giải phóng thuốc theo thời gian để đảm bảo liều điều trị không đổi. Khi nghiền nát và cho uống qua ống nuôi, bệnh nhân sẽ nhận được liều ban đầu cao và tùy thuộc vào tác dụng của thuốc, có thể bị các biến chứng như suy hô hấp hoặc hạ huyết áp.

 

Thuốc giải phóng chậm được chỉ định bằng nhiều chữ viết tắt khác nhau. Đừng cho uống thuốc qua ống nuôi; thay vào đó, hãy yêu cầu một loại thuốc và liều dùng thay thế chuyên dùng cho ống nuôi ăn.

 

Nhiều loại thuốc có dạng giải phóng tức thời thay thế. Nếu thuốc nang giải phóng chậm có bao nang, nếu có thể, bạn có thể lấy các thuốc viên này ra khỏi viên nang và ngâm chúng trong nước—nhưng không được nghiền nát chúng. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng các viên nang có thể làm tăng nguy cơ tắc ống. Đối với cả thuốc bao tan trong ruột và thuốc giải phóng chậm, hãy thảo luận các phương án thay thế với dược sĩ và bác sĩ kê đơn.

 

Đối với các loại thuốc có thể nghiền nát và đưa vào qua ống nuôi ăn một cách an toàn, hãy nghiền nát và hòa tan từng viên thuốc riêng biệt; nghiền nát từng viên thành bột mịn và trộn với 15 đến 30 mL nước. Có thể mở viên nang gelatin cứng chứa thuốc dạng bột và pha loãng với nước.

 

Trong quá trình dùng thuốc, hãy rửa ống nuôi ăn bằng 30mL nước trước khi cho dùng lần thuốc đầu tiên, giữa các lần dùng thuốc sau, và sau lần dùng thuốc cuối cùng. Nếu bạn đang theo dõi lượng nước uống vào của bệnh nhân, hãy đảm bảo ghi lại lượng nước rửa khi dùng thuốc.

 

Cuối cùng, không trộn thuốc với sữa công thức nuôi ăn qua ống. Ngoài ra, không cho thuốc ngậm trong má hoặc ngậm dưới lưỡi qua ống nuôi ăn; thay vào đó, hãy dùng thuốc theo đường đã chỉ định.

 

Cách xử lý khi ống nuôi ăn bị tắc

Khi ống nuôi ăn bị tắc, trước tiên hãy rút hết sữa công thức còn lại trong ống. Sau đó, cố gắng rửa ống bằng nước ấm và kẹp trong 5 phút. Sử dụng chuyển động qua lại với pít-tông của ống tiêm 30 đến 60 mL khi bạn nhỏ nước và cố gắng hút. Lặp lại thao tác này nhiều lần.

 

Nếu thao tác này không làm thông ống, hãy xin chỉ định phương pháp dùng enzyme kiềm hóa bằng natri bicarbonate và enzyme tuyến tụy không tráng phủ. 

 

Ví dụ, một viên natri bicarbonate 324 mg được nghiền thành bột mịn và trộn với viên enzyme pancrelipase đã nghiền (như Viokase) với ít nhất 5 mL nước ấm. Xả dung dịch vào ống và kẹp trong 5 phút; sau đó xả bằng nước cho đến khi trong. Bạn có thể thử cách này nhiều lần. Hãy lưu ý xem phương pháp enzyme kiềm hóa cụ thể nào được sử dụng tại bệnh viện, dựa trên natri bicarbonate và enzyme pancrelipase có trong công thức của bạn.

 

Nếu bạn không thể thông tắc bằng enzyme kiềm hóa, có thể cần phải thay ống. Không sử dụng dụng cụ làm mềm thịt hoặc dây để thông ống bị tắc. Có sẵn các thiết bị thông tắc đặc biệt, mặc dù nghiên cứu về hiệu quả của chúng còn hạn chế.



Theo: My American Nurse
Facebook Top
Zalo