Rò khí - thực quản (Tracheoesophageal Fistula): Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị
Tìm hiểu rò khí - thực quản (tracheoesophageal fistula) là gì, nguyên nhân do mở khí quản, triệu chứng hít sặc, viêm phổi và các phương pháp chẩn đoán, điều trị hiệu quả.
Rò khí – thực quản (tracheoesophageal fistula) là một biến chứng nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Sự thông thương bất thường giữa khí quản và thực quản khiến thức ăn, dịch tiết hoặc acid dạ dày dễ dàng đi vào phổi, dẫn đến hít sặc, viêm phổi tái phát và suy hô hấp nặng. Tình trạng này đặc biệt đáng lo ngại ở các bệnh nhân đang mở khí quản hoặc thở máy kéo dài, vì triệu chứng thường không rõ ràng, dễ bị bỏ sót. Việc hiểu rõ về bệnh lý này giúp nhân viên y tế và người chăm sóc kịp thời nhận biết và can thiệp, tránh hậu quả nghiêm trọng cho người bệnh.
Rò khí thực quản là gì?
Rò khí – thực quản (tracheoesophageal fistula) là một biến chứng nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời.
Rò khí thực quản (tracheoesophageal fistula, viết tắt là TEF) là một kết nối bất thường giữa khí quản (đường thở) và thực quản (ống dẫn thức ăn). Điều này có thể khiến thức ăn, chất lỏng hoặc dịch tiết trong thực quản đi vào đường thở. Khi thức ăn, chất lỏng hoặc dịch tiết đi vào đường thở, hiện tượng này được gọi là hít sặc (aspiration). Cuối cùng, các chất này có thể vào phổi và gây viêm phổi do hít sặc (aspiration pneumonia). Rò khí thực quản có thể là bẩm sinh, hoặc phát triển do tổn thương bệnh lý từ các bệnh như ung thư, hoặc là biến chứng của mở khí quản (tracheostomy).
Nguyên nhân gây rò khí thực quản ở bệnh nhân mở khí quản?
Đặt ống nội khí quản kéo dài là nguyên nhân chính gây rò khí thực quản lành tính. Khi bệnh nhân được đặt ống mở khí quản (tracheostomy tube), nếu bóng chèn (cuff) của ống mở khí quản có bóng của ống bị bơm căng quá mức, ma sát giữa bóng và thành khí quản có thể gây ra rò khí thực quản. Nếu kích thước ống mở khí quản quá nhỏ, bác sĩ lâm sàng có thể sẽ bơm căng bóng chèn để tạo độ kín với thành khí quản, điều này làm tăng nguy cơ tổn thương.
Ống mở khí quản lớn hơn có thể cần thiết để duy trì áp lực bóng chèn ở mức phù hợp. Áp lực bóng chèn nên duy trì trong khoảng 15–30 cmH₂O, điều này giúp ngăn ngừa tổn thương khí quản, bao gồm cả rò khí - thực quản. Các loại bóng chèn áp lực cao – thể tích thấp cũng đã làm giảm đáng kể biến chứng liên quan đến bóng chèn. Việc xả bóng định kỳ mỗi vài giờ không chứng minh được hiệu quả trong việc giảm nguy cơ tổn thương.
Một số yếu tố nguy cơ khác bao gồm: áp lực đường thở cao khi thở máy, ống nội khí quản di động quá mức, thời gian đặt nội khí quản kéo dài, điều trị bằng corticosteroid, tiểu đường phụ thuộc insulin, tình trạng dinh dưỡng kém, thiếu oxy mạn tính do bệnh tim phổi, tụt huyết áp kéo dài, thiếu máu mạn, nhiễm trùng huyết và trào ngược dạ dày - thực quản.
Bệnh nhân được đặt ống thông mũi – dạ dày (đặc biệt là loại có đường kính lớn) cũng có thể gây kích ứng mô và góp phần hình thành rò khí thực quản.
Triệu chứng rò khí thực quản ở bệnh nhân mở khí quản và thở máy?
Ở bệnh nhân thở máy, rò khí thực quản có thể biểu hiện bằng rò khí, ngay cả khi bóng chèn đã được bơm căng đầy đủ. Bệnh nhân có thể bị chướng bụng, khi có tiếng bụng (auscultation) có thể phát hiện có luồng khí di chuyển đồng bộ với nhịp thở.
Một triệu chứng khác là dịch tiết, thức ăn hoặc chất lỏng khi nuốt bị hít sặc vào phổi, cùng với dịch dạ dày đi vào phổi, dẫn đến tăng tiết dịch, viêm phổi và các bệnh lý hô hấp khác. Rò khí thực quản cũng nên được nghĩ đến ở những bệnh nhân sụt cân, viêm phổi tái phát, và thất bại nhiều lần trong việc cai máy thở.
Ở bệnh nhân không thở máy, triệu chứng liên quan đến hít sặc tái diễn. Dấu hiệu Ono là ho không kiểm soát sau khi nuốt, dù không có rối loạn nuốt do miệng – họng. Rò khí thực quản cũng có thể xảy ra tiền sử chấn thương, ung thư, uống phải hóa chất ăn mòn, hoặc có các triệu chứng như khó thở, nuốt nghẹn, khàn tiếng, đau ngực, nhiễm trùng hô hấp tái phát, viêm phổi và sụt cân.
Chẩn đoán rò khí thực quản
Nếu nghi ngờ rò khí - thực quản, nên tiến hành nội soi phế quản
Có nhiều phương pháp để chẩn đoán rò khí - thực quản:
X-quang ngực có thể cho thấy việc rò khí thực quản do bóng chèn nếu thấy bóng bị phồng lớn hơn đường kính khí quản.
Chẩn đoán chính xác được thực hiện bằng chụp CT độ phân giải cao, chụp thực quản với baryt hoặc chất cản quang tan trong nước, hoặc nội soi.
Ở bệnh nhân phụ thuộc máy thở, chụp CT ngực và MRI được ưu tiên. Nghiệm pháp nuốt baryt thường được sử dụng để làm lộ đường rò: nếu chất cản quang đi từ thực quản sang khí quản, điều này cho thấy có lỗ rò.
Nội soi là phương pháp chẩn đoán tốt nhất hiện có, dù có thể bỏ sót các lỗ rò nhỏ. Nhỏ xanh methylene vào thực quản cũng giúp xác định chính xác vị trí rò. Theo Hướng dẫn đồng thuận lâm sàng, nếu nghi ngờ rò khí - thực quản, nên tiến hành nội soi phế quản.
Điều trị rò khí - thực quản
Sau khi chẩn đoán rò khí thực quản, cần thực hiện các biện pháp để kiểm soát và giảm thiểu nguy cơ hít sặc, nhằm ngăn ngừa nhiễm trùng:
Đặt ống nội khí quản (ETT) hoặc ống mở khí quản dài hơn để vượt qua vị trí rò, nếu có thể.
Kê cao đầu giường để giảm hít sặc.
Nếu bệnh nhân còn ăn bằng đường miệng, cần chuyển sang phương pháp nuôi ăn đường ruột như đặt ống mở thông dạ dày ra da (gastrostomy), ống thông hỗng tràng ra da (jejunostomy), ống dạ dày lưu trú, hoặc ống hỗng tràng lưu trú.
Các kỹ thuật hỗ trợ khác gồm quản lý dịch tiết bằng hút dịch mở khí quản, và điều trị kháng sinh.
Phẫu thuật có thể được chỉ định nếu lỗ rò không tự đóng. Rò nhỏ có thể tự lành, nhưng rò lớn cần được phẫu thuật vá rò hoặc tái tạo khí quản. Những bệnh nhân không thể phẫu thuật sẽ được đặt stent kim loại tự nở ở thực quản hoặc đồng thời cả thực quản và khí quản.
Tóm tắt
Rò khí thực quản có thể xuất hiện như một biến chứng của đặt nội khí quản kéo dài hoặc mở khí quản. Việc quản lý áp lực bóng chèn là rất quan trọng để ngăn ngừa hình thành rò khí thực quản. Hiểu rõ triệu chứng giúp chẩn đoán đúng và điều trị kịp thời, từ đó phòng tránh các hậu quả nghiêm trọng do hít sặc tái diễn. Xem thêm về cách phòng tránh rò khí thực quản.
Nguồn: tracheostomyeducation