Phòng ngừa rò khí thực quản (tracheoesophageal fistula): Những điều cần biết
Rò khí – thực quản là biến chứng nghiêm trọng ở bệnh nhân thở máy hoặc mở khí quản. Tìm hiểu nguyên nhân, yếu tố nguy cơ và 6 cách phòng ngừa hiệu quả
Rò khí thực quản là gì?
Rò khí thực quản (tracheoesophageal fistula, viết tắt là TEF) là một đường thông bất thường giữa khí quản (đường thở) và thực quản (ống tiêu hóa). Tình trạng này khiến thức ăn, nước uống hoặc dịch tiêu hóa có thể đi vào phổi thay vì vào dạ dày, dẫn đến hít sặc, viêm phổi tái phát và suy hô hấp nặng.
Rò khí thực quản (tracheoesophageal fistula, viết tắt là TEF) là một đường thông bất thường giữa khí quản (đường thở) và thực quản (ống tiêu hóa)
Rò khí – thực quản nguy hiểm như thế nào?
Đây là một biến chứng nghiêm trọng, thường gặp ở bệnh nhân:
Đặt ống nội khí quản hoặc mở khí quản kéo dài,
Được thở máy liên tục,
Hoặc có các bệnh lý nền như tiểu đường, suy dinh dưỡng, nhiễm trùng...
Nếu không được phát hiện và xử trí sớm, TEF có thể dẫn đến:
Viêm phổi hít sặc tái diễn,
Khó cai máy thở,
Suy hô hấp, nhiễm trùng toàn thân,
Tăng tỷ lệ tử vong.
Tại sao cần phải phòng ngừa rò khí thực quản?
Việc điều trị TEF thường phức tạp, cần:
Phẫu thuật đóng lỗ rò,
Hoặc đặt stent khí quản – thực quản,
Kết hợp nuôi ăn qua đường khác như nuôi ăn đường ruột, chăm sóc hô hấp tích cực.
Do đó, phòng ngừa rò khí thực quản là ưu tiên hàng đầu, đặc biệt trong chăm sóc bệnh nhân có mở khí quản hoặc thở máy kéo dài. Phòng bệnh sẽ giảm đáng kể nguy cơ biến chứng, giảm thời gian nằm viện và cải thiện tiên lượng cho người bệnh.
Các biện pháp phòng ngừa rò khí – thực quản
1. Kiểm soát áp lực bóng chèn (cuff pressure) đối với ống mở khí quản có bóng
Duy trì ở mức an toàn 15–30 cmH₂O.
Không bơm căng quá mức bóng chèn.
Ưu tiên bóng chèn áp lực thấp – thể tích cao để giảm tổn thương khí quản.
2. Chọn đúng kích cỡ và loại ống mở khí quản
Dùng ống có kích cỡ phù hợp, tránh ống quá nhỏ.
Loại ống có chất liệu mềm, hạn chế ma sát.
3. Hạn chế thời gian đặt ống nội khí quản hoặc mở khí quản kéo dài
Đánh giá sớm khả năng cai ống mở khí quản hoặc cai máy thở.
Chuyển sang phương pháp khác khi cần thiết như phẫu thuật mở khí quản đúng chỉ định).
4. Chăm sóc và theo dõi thường xuyên vùng mở khí quản
Xem thêm về chăm sóc lỗ mở khí quản chi tiết.
Theo dõi dấu hiệu rò rỉ khí, bụng chướng, tăng tiết dịch.
Vệ sinh lỗ mở khí quản thường xuyên, đúng kỹ thuật.
Hút đờm mở khí quản thường xuyên
5. Hạn chế dùng ống thông dạ dày cỡ lớn kéo dài
Nếu cần nuôi ăn qua sonde dạ dày, chọn loại nhỏ, mềm và theo dõi sát tình trạng thực quản.
6. Kiểm soát các yếu tố nguy cơ toàn thân
Điều trị tốt bệnh nền (tiểu đường, thiếu máu, suy dinh dưỡng).
Giảm liều hoặc tránh dùng corticoid kéo dài nếu không cần thiết.
Phòng tránh hạ huyết áp, thiếu oxy và nhiễm trùng kéo dài.
Kết luận
Rò khí thực quản là biến chứng nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa được nếu thực hiện đầy đủ các biện pháp kiểm soát áp lực bóng chèn, lựa chọn thiết bị phù hợp và chăm sóc mở khí quản đúng cách. Việc nâng cao ý thức phòng bệnh trong chăm sóc hô hấp sẽ góp phần bảo vệ an toàn cho người bệnh và cải thiện hiệu quả điều trị lâu dài.
Lưu ý: Công ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Merinco là nhà phân phối vật tư y tế, không cung cấp lời khuyên y khoa. Nội dung chỉ nhằm mục đích thông tin – không thay thế tư vấn từ bác sĩ. Một phần nội dung được tạo ra với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo và có thể chưa đầy đủ hoặc không được cập nhật thường xuyên. Vui lòng tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào.