Giỏ hàng

Mở khí quản: Hướng dẫn toàn diện & Cách chọn ống mở khí quản phù hợp

Mở khí quản là thủ thuật quan trọng giúp duy trì đường thở cho bệnh nhân gặp khó khăn trong hô hấp. Việc lựa chọn đúng loại ống mở khí quản không chỉ giúp quá trình thở dễ dàng hơn mà còn giảm nguy cơ biến chứng. Bài viết cung cấp hướng dẫn toàn diện từ quy trình, chăm sóc sau thủ thuật đến các tiêu chí chọn ống phù hợp cho từng bệnh nhân.

► MỤC LỤC
  1. Mở khí quản là gì?
    • Mở khí quản là gì?
    • Phân biệt mở khí quản và mở nội khí quản
  2. Chỉ định & Chống chỉ định mở khí quản
    • Khi nào nên thực hiện mở khí quản?
    • Khi nào không nên thực hiện mở khí quản?
    • Phân biệt giữa mở khí quản tạm thời và vĩnh viễn
  3. Quy trình phẫu thuật mở khí quản và Cai ống mở khí quản
    • Quy trình phẫu thuật mở khí quản
    • Quy trình cai/rút ống mở khí quản
  4. Biến chứng và rủi ro khi mở khí quản
    • Biến chứng ngắn hạn
    • Biến chứng dài hạn
    • Đối tượng dễ gặp biến chứng mở khí quản
  5. Các loại ống mở khí quản và cách chọn
    • Các loại ống mở khí quản
    • Tiêu chí chọn ống mở khí quản
  6. Chăm sóc mở khí quản và các phụ kiện
    • Bảo vệ đường thở
    • Làm ẩm đường thở
    • Hút đờm khí quản
    • Cố định mở khí quản
    • Thay băng mở khí quản
    • Vệ sinh lỗ mở khí quản
    • Phòng ngừa và xử lý biến chứng
  7. Cách thay và vệ sinh ống mở khí quản
    • Cách thay ống mở khí quản và nòng trong
    • Khi nào cần thay ống mở khí quản?
    • Cách vệ sinh ống mở khí quản và nòng trong
  8. Mua ống mở khí quản ở đâu?
  9. Các câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Mở Khí Quản Là Gì?

Mở khí quản là gì?

Mở khí quản là một thủ thuật y khoa trong đó bác sĩ phẫu thuật tạo một lỗ mở trực tiếp vào khí quản qua cổ để thiết lập một đường thở mới. Thủ thuật này giúp bệnh nhân thở dễ dàng hơn khi đường thở trên bị tắc nghẽn hoặc khi cần hỗ trợ hô hấp dài hạn.

Bệnh nhân mở khí quản
 

Thuật ngữ mở khí quản:

  • Tracheotomy: Chỉ hành động rạch khí quản để tạo đường thở.
  • Tracheostomy: Chỉ lỗ mở khí quản được tạo ra sau thủ thuật.

Trong thực tế, hai thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho nhau.

Phân biệt giữa mở khí quản và đặt nội khí quản

Tiêu chíMở khí quảnĐặt nội khí quản
Vị trí đặt ốngQua cổ trực tiếp vào khí quảnQua miệng hoặc mũi xuống khí quản
Thời gian sử dụngThường tạm thời hoặc vĩnh viễnThường ngắn hạn trong thời gian phẫu thuật hoặc cấp cứu
Khả năng nóiCó thể nói chuyện khi sử dụng van phát âmThường không thể nói chuyện khi đặt ống
Chăm sóc tại nhàCó thể chăm sóc tại nhà với hướng dẫnCần theo dõi tại bệnh viện
 

2. Chỉ định & Chống chỉ định mở khí quản

Khi nào cần thực hiện mở khí quản?

Trong quá trình điều trị các bệnh lý hô hấp nghiêm trọng, mở khí quản được xem là một giải pháp quan trọng nhằm đảm bảo đường thở luôn thông thoáng và hỗ trợ hô hấp cho bệnh nhân. Mở khí quản thường được thực hiện trong các trường hợp sau:

  1. Tắc nghẽn đường thở trên: Khi đường hô hấp bị chặn bởi khối u, dị vật, chấn thương, phù nề nặng hoặc bỏng đường hô hấp.
  2. Suy hô hấp nặng: Khi bệnh nhân không thể tự thở hiệu quả, chẳng hạn như trong các bệnh lý xơ cứng teo cơ (ALS), đột quỵ, tổn thương thần kinh.
  3. Cần thở máy kéo dài: Với bệnh nhân ICU thở máy quá 7-14 ngày, mở khí quản giúp giảm tổn thương khí quản so với đặt nội khí quản.
  4. Quản lý dịch tiết: Bệnh nhân không thể tự khạc đờm, cần mở khí quản để hút dịch tiết dễ dàng hơn.
  5. Phẫu thuật hoặc điều trị đặc biệt: Trong một số trường hợp, mở khí quản giúp bảo vệ đường thở trước hoặc sau phẫu thuật vùng đầu cổ. 

Những lý do khác để thực hiện mở khí quản có thể liên quan đến các bệnh lý về hô hấp, phổi, thần kinh, hôn mê, hay các chấn thương khác.

Khi nào không nên thực hiện mở khí quản?

Ngược lại, có một số trường hợp không nên thực hiện mở khí quản. Đầu tiên, bệnh nhân có dấu hiệu nhiễm trùng nghiêm trọng tại vùng cổ, nơi sẽ tạo thành một nguy cơ cao cho biến chứng sau phẫu thuật, chẳng hạn như nhiễm trùng lan rộng hoặc viêm phổi. Bệnh nhân có rối loạn đông máu nặng cũng không phải là ứng viên lý tưởng do nguy cơ chảy máu không kiểm soát trong quá trình thao tác. Ngoài ra, nếu bệnh nhân đang ở trạng thái không ổn định về huyết áp hoặc có các bệnh lý tim mạch nặng, việc mở khí quản có thể gây ra căng thẳng thêm cho cơ thể và làm tăng nguy cơ biến chứng. Một số trường hợp có rối loạn giải phẫu vùng cổ, chẳng hạn như biến dạng do chấn thương nặng hoặc phẫu thuật trước đó, cũng là các chống chỉ định tương đối đối với thủ thuật này. 

Phân biệt giữa mở khí quản tạm thời và vĩnh viễn

Người bệnh có thể được mở khí quản tạm thời nếu gặp khó khăn về vấn đề hô hấp, khó thở, hoặc bị chấn thương nặng, khiến họ không thể tự thở. Kỹ thuật mở khí quản thường được xem như biện pháp hỗ trợ tạm thời. Sau khi tình trạng hồi phục, họ sẽ cai ống mở khí quản và được rút ống mở khí quản và tự thở bình thường theo chỉ định của bác sĩ.

Tuy nhiên, những người bị tổn thương không thể phục hồi quanh thanh quản hay khí quản có thể cần đặt ống mở khí quản vĩnh viễn để hỗ trợ hô hấp. Những người cần mở khí quản vĩnh viễn thường có xu hướng mắc các bệnh lý mãn tĩnh hoặc nghiêm trọng hơn khiến họ không thể tự thở.

Vì vậy, phẫu thuật mở khí quản sẽ không ảnh hưởng đến tuổi thọ, nhưng cần tránh các biến chứng khí mở khí quản để tránh rủi ro.

3. Quy trình phẫu thuật mở khí quản và Cai ống mở khí quản

Quy trình phẫu thuật mở khí quản

Trong quy trình thực hiện mở khí quản, bác sĩ sẽ tiến hành theo một quy trình chuẩn để đảm bảo an toàn tối đa cho bệnh nhân. Ban đầu, bệnh nhân được đánh giá kỹ lưỡng các chỉ số sinh tồn và lựa chọn phương pháp gây mê phù hợp (toàn thân hoặc tê tại chỗ). Sau đó, vùng da phía trước cổ được làm sạch bằng dung dịch kháng khuẩn nhằm giảm nguy cơ nhiễm trùng. Bác sĩ sẽ xác định vị trí đặt ống mở khí quản dựa trên cấu trúc giải phẫu của các vòng sụn, thường là từ vòng sụn thứ 2 đến thứ 4, và có thể sử dụng thiết bị hỗ trợ hình ảnh như video nội soi để định vị chính xác.

Tiếp theo, một vết cắt nhỏ khoảng 2-3 cm được thực hiện cẩn thận để tiếp cận khí quản mà không gây tổn thương các mô xung quanh. Tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân, bác sĩ lựa chọn giữa hai phương pháp chính thực hiện mở khí quản:

  • Mở khí quản nhanh qua da (Percutaneous tracheostomy), là kỹ thuật ít xâm lấn, được thực hiện ngay tại giường bệnh với thời gian thao tác nhanh và thời gian hồi phục ngắn hơn.
  • Phẫu thuật mở khí quản (Surgical tracheostomy), thường được chỉ định trong các trường hợp giải phẫu phức tạp hoặc khẩn cấp, được thực hiện trong phòng mổ với quy trình phẫu thuật đầy đủ.

Sau khi lỗ mở được tạo ra, ống mở khí quản được đặt vào vị trí và cố định bằng chỉ khâu hoặc băng dính phẫu thuật để đảm bảo đường thở luôn thông thoáng và không bị dịch chuyển. Trong suốt quá trình này, kiểm soát chảy máu và theo dõi tình trạng bệnh nhân là rất quan trọng nhằm ngăn ngừa các biến chứng như tắc nghẽn do đờm nhớt, cục máu đông hoặc nhiễm trùng.

Sau khi thủ thuật hoàn tất, bệnh nhân sẽ được chuyển vào phòng hồi sức để theo dõi trong giai đoạn hồi phục. Thời gian phục hồi sau phẫu thuật mở khí quản thường dao động từ 10 đến 14 ngày, tùy thuộc vào mức độ xâm lấn của thủ thuật và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Trong giai đoạn này, việc theo dõi sát các dấu hiệu bất thường và chăm sóc sau mổ – như vệ sinh định kỳ, thay băng và bảo dưỡng ống mở khí quản – đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo đường thở luôn thông thoáng và giảm thiểu nguy cơ biến chứng.

Cai/Rút ống mở khí quản

Cai ống mở khí quản là quá trình rút ống mở khí quản khi bệnh nhân không còn cần hỗ trợ hô hấp qua đường mở khí quản. Quá trình này đòi hỏi đánh giá cẩn thận về khả năng hô hấp tự nhiên của bệnh nhân và thường được thực hiện dưới sự giám sát y tế chặt chẽ.

Khi nào được rút ống mở khí quản? Không phải tất cả trường hợp bệnh nhân đều có thể rút ống mở khí quản. Để được tháo ống, bệnh nhân cần phải đáp ứng một số điều kiện nhất định về sức khỏe và tình trạng đường hô hấp, phản ứng thở của cơ thể. 

Các bước đóng mở khí quản
 

4. Biến chứng và rủi ro khi mở khí quản

Trong quá trình thực hiện và chăm sóc sau phẫu thuật mở khí quản, việc nhận thức rõ các biến chứng và rủi ro tiềm ẩn là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị cho bệnh nhân. Dưới đây là tổng quan về các biến chứng ngắn hạn và dài hạn khi mở khí quản có thể gặp phải, cùng với các biện pháp phòng ngừa và xử lý khi xảy ra biến chứng.

Biến chứng ngắn hạn

  • Ống mở khí quản bị rơi ra ngoài (ngoài ý muốn)
  • Chảy máu: Xuất huyết tại vị trí phẫu thuật có thể xảy ra ngay sau khi mở khí quản, đặc biệt nếu bệnh nhân có rối loạn đông máu hoặc sử dụng thuốc chống đông.
  • Tràn khí màng phổi: Không khí bị kẹt quanh phổi, gây khó thở và giảm hiệu quả hô hấp.
  • Tắc nghẽn ống mở khí quản: Do cục máu đông, chất nhầy hoặc áp lực từ thành khí quản, dẫn đến khó thở và nguy cơ suy hô hấp.
  • Nhiễm trùng trong khí quản hoặc tại vị trí mở khí quản: Nếu không vệ sinh đúng cách, vi khuẩn có thể xâm nhập, gây viêm nhiễm và làm chậm quá trình hồi phục.

Biến chứng dài hạn

  • Hẹp khí quản: Sự thu hẹp của khí quản do mô sẹo hình thành, gây khó khăn trong hô hấp và có thể yêu cầu can thiệp phẫu thuật bổ sung. Hẹp khí quản có thể dẫn đến chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn.
  • Lỗ rò khí quản-thực quản: Sự hình thành kết nối bất thường giữa khí quản và thực quản, ảnh hưởng đến chức năng nuốt và hô hấp.
  • Viêm da mạn tính quanh lỗ mở khí quản: Do kích ứng liên tục từ ống mở khí quản hoặc do chăm sóc không đúng cách.
  • Mòn khí quản do ống cọ xát liên tục, còn được gọi là nhuyễn khí quản, đặc biệt nguy hiểm ở trẻ em.
  • Mô hạt phát triển quá mức cản trở việc tháo ống mở khí quản và cần phẫu thuật để loại bỏ

Đối tượng dễ gặp biến chứng mở khí quản

Nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật mở khí quản cao hơn ở những nhóm đối tượng sau:

  • Trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
  • Người hút thuốc
  • Người lạm dụng rượu
  • Người bệnh tiểu đường
  • Người có hệ miễn dịch yếu
  • Người mắc các bệnh mãn tính hoặc nhiễm trùng đường hô hấp
  • Người đang sử dụng thuốc steroid hoặc cortisone

Nhờ vào việc tuân thủ các biện pháp phòng ngừa và chăm sóc mở khí quản đúng cách, bệnh nhân có thể giảm thiểu nguy cơ biến chứng mở khí quản, đảm bảo quá trình hồi phục diễn ra thuận lợi và nâng cao chất lượng cuộc sống sau phẫu thuật mở khí quản.

Bệnh nhân cần liên hệ bác sĩ ngay lập tức nếu gặp phải các dấu hiệu sau:​

  • Khó thở hoặc thở khò khè: Đây có thể là dấu hiệu của tắc nghẽn hoặc vấn đề nghiêm trọng khác liên quan đến đường thở.​
  • Nhiễm trùng tại lỗ mở khí quản: Nếu vùng da xung quanh lỗ mở trở nên đỏ, sưng, đau hoặc chảy dịch mủ, đây có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.​
  • Ống mở khí quản bị lệch hoặc tuột: Trong trường hợp ống mở khí quản bị lệch hoặc tuột ra ngoài, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ. ​

Việc nhận biết sớm và xử lý kịp thời các dấu hiệu bất thường sẽ giúp bệnh nhân tránh được các biến chứng nghiêm trọng và đảm bảo quá trình hồi phục diễn ra thuận lợi.

5. Các loại ống mở khí quản và cách chọn

Bộ mở khí quản là tập hợp các dụng cụ y tế chuyên dụng, hỗ trợ bác sĩ trong việc tạo đường thở nhân tạo cho bệnh nhân gặp khó khăn về hô hấp. 

Một bộ mở khí quản điển hình bao gồm nòng trong (canuyn interne) có thể tháo rời để vệ sinh, nòng ngoài (canuyn externe) cố định bên ngoài, và cây nòng dẫn đường (mandarin) giúp đưa ống vào khí quản dễ dàng hơn. Tương tự như phương pháp mở khí quản, có bộ mớ khí quản cấp cứubộ mở khí quản nhanh qua da.

Hiện nay, các bộ mở khí quản đã được cải tiến với chất liệu nhựa y tế an toàn, thiết kế mềm mại và nhẵn bóng nhằm giảm thiểu tổn thương đến niêm mạc khí quản và lỗ mở. Ngoài ra, một số bộ còn được trang bị bóng chèn (cuff) để ngăn chặn dịch tiết hoặc thức ăn xâm nhập vào phổi, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong quá trình điều trị.

Các loại ống mở khí quản

Việc lựa chọn loại ống mở khí quản phù hợp đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị và chăm sóc bệnh nhân. 

Các loại ống mở khí quản thường thấy bao gồm:

  1. Ống mở khí quản một nòng: Đây là loại ống đơn giản nhất, thường được sử dụng cho các trường hợp ngắn hạn hoặc khi bệnh nhân không cần hút dịch thường xuyên.
  2. Ống mở khí quản hai nòng: Gồm một nòng ngoài cố định và một nòng trong có thể tháo rời, giúp dễ dàng vệ sinh và thay thế, giảm nguy cơ nhiễm trùng. Hiện nay, có nhiều loại mở khí quản hai nòng mà bạn nên phân biệt.
  3. Ống mở khí quản có bóng chèn (cuff): Loại ống này có một bóng chèn có thể bơm căng để ngăn chặn dịch tiết hoặc thức ăn xâm nhập vào phổi, thường được sử dụng cho bệnh nhân cần thở máy hoặc có nguy cơ hít sặc cao.
  4. Ống mở khí quản không có bóng chèn: Thích hợp cho bệnh nhân không cần thở máy và có khả năng tự bảo vệ đường thở, giúp tăng sự thoải mái và giảm nguy cơ tổn thương khí quản.
  5. Ống mở khí quản có cửa sổ (fenestrated): Được thiết kế với một hoặc nhiều lỗ nhỏ trên thân ống, cho phép không khí đi qua dây thanh âm, giúp bệnh nhân có thể nói chuyện. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng loại ống này có thể tăng nguy cơ tắc nghẽn do dịch tiết. Phân biệt chi tiết hơn về hai loại ống mở khí quản có cửa sổ và ống mở khí quản không cửa sổ.

Các loại ống mở khí quản trên thị trường hiện này có thể có nhiều hơn một tính năng, như vừa có bóng chèn vừa có cửa sổ. Ngoài ra, ống mở khí quản dành riêng cho trẻ em cũng sẽ có sự khác biệt với loại dành cho người lớn.

Tiêu chí lựa chọn ống mở khí quản

  • Tình trạng hô hấp của bệnh nhân: Đánh giá khả năng tự thở, nhu cầu thở máy và nguy cơ hít sặc để quyết định sử dụng ống có bóng chèn hay không.
  • Thời gian sử dụng: Đối với bệnh nhân cần mở khí quản dài hạn, ống hai nòng sẽ thuận tiện hơn trong việc vệ sinh và bảo dưỡng.
  • Khả năng giao tiếp: Nếu việc nói chuyện là quan trọng, có thể xem xét sử dụng ống có cửa sổ, nhưng cần cân nhắc nguy cơ tắc nghẽn và yêu cầu chăm sóc đặc biệt.
  • Kích thước và vật liệu: Lựa chọn kích thước phù hợp với giải phẫu của bệnh nhân và vật liệu chất lượng để đảm bảo an toàn và thoải mái.

Việc lựa chọn đúng loại ống mở khí quản sẽ hỗ trợ hiệu quả trong quá trình điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Tìm hiểu về Top 4 Thương Hiệu Ống Mở Khí Quản uy tín.

6. Chăm sóc sau mở khí quản và các phụ kiện hỗ trợ

Chăm sóc sau mở khí quản đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sức khỏe và ngăn ngừa biến chứng cho bệnh nhân. Năm vững cẩm nang chăm sóc mở khí quản là tối quan trọng để nâng cao chất lượng cuộc sống của người bệnh và tránh những rủi ro không đáng có. Ngoài ra, có nhiều điều cần lưu ý khi chăm sóc người mở khí quản tại nhà.

Bảo vệ đường thở

Việc bảo vệ đường thở cực kì quan trọng để giúp ngăn ngừa nhiễm trùng và duy trì sự thông thoáng cho người mở khí quản, đặc biệt là trẻ em phải mở khí quản. Sử dụng ống mở khí quản có bóng chèn giúp ngăn chặn chất tiết và thức ăn lọt vào khí quản. Tuy nhiên, cần theo dõi áp lực trong bóng chèn để tránh chèn ép thiếu máu nuôi tại thành khí quản. 

Làm ẩm đường thở

Sau khi mở khí quản, chức năng làm ẩm và làm ấm không khí của đường hô hấp trên bị mất do không khí đi thẳng vào khí quản mà không qua mũi. Do đó, việc làm ẩm và bão hòa hơi nước cho không khí hít vào là cần thiết để ngăn ngừa sự mất nước của dịch tiết đường thở và duy trì hoạt động bình thường của đường hô hấp dưới và phế nang. Mũi giả Thụy Điểnthiết bị làm ẩm đường thở cho bệnh nhân mở khí quản phổ biến nhất hiện nay.

Hút đờm khí quản

Hút đờm là một công đoạn không thể thiếu khi chăm sóc người mở khí quản. Việc hút dịch mở khí quản giúp giữ cho đường thở thông thoáng và ngăn ngừa các biến chứng hô hấp. Quy trình hút đờm khí quản cần tuân thủ các bước cơ bản để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người bệnh. Nếu cách hút nông không loại bỏ hết dịch tiết, cần phải dùng phương pháp hút sâu. Các dụng cụ cần thiết bao gồm dây hút đàm nhớt, xông hút đờm kínmáy hút dịch.

Sử dụng cố định mở khí quản

Việc cố định ống mở khí quản đúng cách là yếu tố quan trọng để đảm bảo vị trí ổn định của ống, hỗ trợ hô hấp hiệu quả và ngăn ngừa biến chứng cho bệnh nhân. Dây đai cố định ống mở khí quản, thường được làm từ vải xốp mềm mại, giúp giảm kích ứng và trầy xước da, mang lại sự thoải mái tối đa cho người bệnh. Khi sử dụng, dây đai được quấn quanh cổ và kết nối với cannula ngoài, giữ ống mở khí quản ở vị trí cố định. Việc kiểm tra và thay thế dây đai khi bị bẩn hoặc hư hỏng là cần thiết để duy trì vệ sinh và an toàn cho bệnh nhân.

Thay băng mở khí quản

Thay băng và rửa vết mổ mở khí quản nên được thực hiện 2 - 3 lần trong ngày đầu tiên, sau đó thực hiện 1 lần/ngày. Các bước thay băng mớ khí quản chi tiết. Việc này giúp giữ vùng mở khí quản sạch sẽ và ngăn ngừa nhiễm trùng. Một trong những loại băng được khuyến nghị sử dụng là băng răng cưa, hay còn gọi là băng xốp mở khí quản. Lợi ích của băng răng cưa là băng mềm, dễ uốn nắn, không dính, được thiết kế đặc biệt để xử lý tình trạng tích tụ dịch tiết liên quan đến việc sử dụng ống mở khí quản.

Vệ sinh lỗ mở khí quản

Vệ sinh lỗ mở khí quản hàng ngày giúp ngăn ngừa nhiễm trùng và tổn thương da. Quy trình vệ sinh lỗ mở khí quản bao gồm làm sạch vùng da xung quanh lỗ mở, thay băng và kiểm tra tình trạng lỗ mở để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. 

Tuân thủ các hướng dẫn trên sẽ giúp bệnh nhân hồi phục tốt hơn và giảm nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật mở khí quản.

Phòng ngừa và xử lý biến chứng

  • Vệ sinh đúng cách: Thực hiện vệ sinh ống mở khí quản và dụng cụ liên quan cũng như vệ sinh lỗ mở khí quản theo hướng dẫn y tế để ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • Theo dõi chặt chẽ: Quan sát các dấu hiệu bất thường như sưng, đỏ, đau hoặc dịch tiết bất thường tại vị trí mở khí quản để phát hiện sớm biến chứng.
  • Sử dụng thiết bị phù hợp: Lựa chọn ống mở khí quản chất lượng cao và phù hợp với tình trạng của bệnh nhân để giảm nguy cơ biến chứng.
  • Tư vấn y tế kịp thời: Khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, cần liên hệ ngay với nhân viên y tế để được hướng dẫn và xử lý kịp thời.

7. Các thay và vệ sinh ống mở khí quản

Việc thay và vệ sinh ống mở khí quản đúng cách là yếu tố then chốt để duy trì đường thở thông thoáng và ngăn ngừa nhiễm trùng. Nắm vững cách chăm sóc người mở khí quản là tối quan trọng để nâng cao chất lượng cuộc sống của người bệnh và tránh những rủi ro không đáng có. Cách thay và vệ sinh ống mở khí quản cho trẻ em cũng có nhiều điều cần lưu ý.

Cách thay ống mở khí quản và nòng trong

Hướng dẫn chi tiết cách thay ống mở khí quảncách thay nòng trong ống mớ khí quản. Lưu ý luôn thực hiện trong môi trường vô trùng, có sự hỗ trợ của nhân viên y tế nếu cần, và theo dõi tình trạng hô hấp của bệnh nhân trong và sau khi thay ống.

  1. Chuẩn bị dụng cụ và môi trường vô trùng.​
  2. Đặt bệnh nhân ở tư thế thích hợp.​
  3. Tháo ống cũ, vệ sinh lỗ mở khí quản.​
  4. Lắp ống mới, đảm bảo cố định chắc chắn và kiểm tra sự thông thoáng.

Khi nào cần thay ống mở khí quản?

Xem kĩ cách thay ống mở khí quản để nắm rõ các trường hợp có thể xảy ra và các trường hợp cần lưu ý để việc thay mở khí quản được diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

  • Ống mở khí quản nên được thay định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ, thường là mỗi 1-2 tuần.​
  • Nếu phát hiện ống bị nứt, biến dạng hoặc không còn đảm bảo chức năng, cần thay thế ngay lập tức.​
  • Trong trường hợp nhiễm trùng hoặc tắc nghẽn không khắc phục được bằng vệ sinh, nên xem xét thay ống mới.

Cách vệ sinh ống mở khí quản và nòng trong

Trong trường hợp nòng trong ống mở khí quản có thể tái sử dụng nhiều lần, cần thực hiện đúng quy trình vệ sinh ống mở khí quản và các phụ kiện. Tìm hiểu sâu về cách cách khử trùng, vệ sinh, và tháo lắp nòng trong ống mở khí quản.

  • Sử dụng dung dịch nước oxy già pha loãng để ngâm và làm sạch nòng trong.​
  • Dùng bàn chải mềm hoặc que làm sạch chuyên dụng để loại bỏ chất nhầy và cặn bẩn bên trong nòng.​
  • Rửa lại bằng nước muối sinh lý và để khô tự nhiên trên khăn giấy sạch.​
  • Bảo quản nòng trong ở nơi sạch sẽ, tránh bụi bẩn và nhiễm khuẩn.

8. Mua ống mở khí quản và phụ kiện ở đâu? 

MERINCO là đơn vị chuyên cung cấp ống mở khí quản và các phụ kiện chính hãng, đầy đủ tem mác và có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, an toàn và đáng tin cậy.

Để mua sản phẩm tại MERINCO, Quý khách có thể lựa chọn một trong các hình thức sau:

1. Đặt hàng trực tuyến qua website merinco.com.vn

Hướng dẫn mua hàng Mở Khí Quản

Hướng dẫn mua hàng Mở Khí Quản

2. Liên hệ Hotline/Zalo 0877 568 658

3. Mua hàng trực tiếp tại công ty

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO

Địa chỉ: Số 2LK9, Khu nhà ở Cục Cảnh sát Hình sự, Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội.

Hotline: 0877568658

9. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

❓Mở khí quản có nói được không?

Có thể, tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân. Nếu bệnh nhân ổn định và được chỉ định đặt sang ống mở khí quản có cửa sổ, bệnh nhân có thể tập phát âm và tập nói trở lại. Để hỗ trợ cho việc này, bệnh nhân có thể sử dụng thêm van tập nói.

❓Mở khí quản có ăn được bình thường không?

Bệnh nhân vẫn có thể ăn uống bình thường nếu đường tiêu hóa trên không bị tổn thương.

❓Làm sao khi lỗ mở khí quản ra rất nhiều đờm?

Cần hút đờm nhớt thường xuyên và có thể dùng thêm thuốc giảm đờm theo chỉ định của bác sĩ. Nếu thấy đờm khô và bám nhiều trong lòng ống mở khí quản, nên sử dụng mũi giả để làm ẩm giúp hạn chế làm khô dịch đờm và phòng ngừa tắc ống gây khó thở.

❓Ống mở khí quản có bao nhiêu kích thước?

Ống mở khí quản có nhiều kích thước khác nhau, phù hợp cho từng bệnh nhân. Kích thước phổ biến bao gồm 6.0, 7.0, 8.0 mm.

❓Bao lâu thì nên thay ống mở khí quản?

Thông thường, ống mở khí quản cần thay sau 1 tháng hoặc có thể lâu hơn theo chỉ định của bác sĩ.

❓Có thể vệ sinh và tái sử dụng ống mở khí quản không?

Một số loại có thể tái sử dụng nếu được vệ sinh đúng cách, nhưng ống dùng một lần thì không thể tái sử dụng.

❓Khi nào được rút ống mở khí quản?

Việc này còn phụ thuộc vào chỉ định của bác sĩ. Bệnh nhân sẽ được xem xét rút ống nếu đáp ứng đủ các tiêu chí sau: tình trạng sức khỏe ổn định, tuần hoàn tốt; khả năng ho khạc tốt; không có dấu hiệu mới về xâm nhập phổi; chịu được bóng chèn xẹp trong 24 giờ và bịt đầu ống ít nhất 12 giờ.

 

Để được tư vấn cách chăm sóc lỗ mở khí quản và hướng dẫn lựa chọn canuyn mở khí quản, hãy liên hệ ngay với chúng tôi

Công ty TNHH Thương mại Quốc tế MERINCO
- Nhà phân phối uy tín các thiết bị y tế gia đình và bệnh viện tại Việt Nam

Văn phòng 1: Phòng 2304, toà nhà HH2 Bắc Hà. Số 15 Tố Hữu, Thanh Xuân, Hà Nội
Văn phòng 2: Số 2 LK9 Khu nhà ở cục cảnh sát hình sự Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội
Hotline: 0877568658 - 02437765118
Email: merinco.sales@gmail.com
Website:  merinco.com.vn / meplus.vn / merinco.vn

Facebook Top
Zalo